Mong các thầy hữu duyên giúp em đường công danh sự nghiệp tình duyên sẽ ra sao, có trắc trở không ạ?
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Huynh Đệ +Thiên Đồng (Đ) 113 Th.12 Thai Phụ
Thiên Mã
(Đ)
Thanh Long
Thiên Tài
L.Thiên Việt
ĐV. Xương
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.PHỤ
Mùi
|
N.Ngọ +Hoả Mệnh -Vũ Khúc (V) -Thiên Phủ (M) 3 Th.1 Thiên Trù
Văn Tinh
Long Đức
L.Long Đức
ĐV. H Khoa
Tiểu Hao
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Tử
LN.PHÚC
Ngọ
|
Q.Mùi -Thổ Phụ Mẫu -Thái Âm (Đ) +Thái Dương (Đ) 13 Th.2 Hữu Bật
Tả Phù
Hoa Cái
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
L.Hóa Khoa
Thiên Khốc
(Đ)
Bạch Hổ
Tướng Quân
Đầu Quân
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Điền Trạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.HUYNH
Mộ
LN.ĐIỀN
Tỵ
Triệt
|
G.Thân +Kim Phúc Đức -Tham Lang (Đ) 23 Th.3 Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Thiên Mã
L.Phúc Đức
Hỏa Tinh
(H)
Kiếp Sát
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.MỆNH
Tuyệt
LN.QUAN
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Phu Thê <Thân>-Phá Quân (Đ) 103 Th.11 Thiên Y
Thiên Quan
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
ĐV. H Quyền
Thiên Diêu
(H)
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TÀI
Suy
LN.MỆNH
Thân
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Điền Trạch -Cự Môn (M) -Thiên Cơ (M) 33 Th.4 ĐV. Khúc
Hóa Lộc
Phá Toái
Điếu Khách
Phi Liêm
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỤ
Thai
LN.NÔ
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Tử Tức 93 Th.10 Văn Khúc
Lộc Tồn
(M)
Long Trì
Bác Sỹ
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Quan Phù
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.TẬT
Đế Vượng
LN.HUYNH
Dậu
|
B.Tuất +Thổ Quan Lộc +Tử Vi (V) +Thiên Tướng (V) 43 Th.5 Địa Giải
Thiên Hỉ
Hỷ Thần
L.Hóa Quyền
Hóa Khoa
Địa Kiếp
Lưu Hà
Quả Tú
Trực Phù
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHÚC
Dưỡng
LN.DI
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Tài Bạch -Liêm Trinh (V) 83 Th.9 Thiếu Âm
Ân Quang
L.Văn Xương
ĐV. H Lộc
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Đà La
(H)
Cô Thần
Quan Phủ
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.DI
Lâm Quan
LN.PHỐI
Tuất
|
K.Sửu -Thổ Tật Ách 73 Th.8 Phong Cáo
L.Hồng Loan
ĐV. T Khôi
Tang Môn
Phục Binh
Thiên Sứ
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.NÔ
Quan Đới
LN.TỬ
Hợi
|
M.Tý +Thuỷ Thiên Di +Thất Sát (M) 63 Th.7 Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thiên Quý
L.Văn Khúc
Địa Không
(H)
Thiên Hình
(H)
Thiên Không
Đại Hao
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Mộc Dục
LN.TÀI
Tý
|
Đ.Hợi -Thuỷ Nô Bộc +Thiên Lương (H) 53 Th.6 Văn Xương
(Đ)
Thiên Giải
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
Tam Thai
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Linh Tinh
(H)
Thái Tuế
Bệnh Phù
L.Kiếp Sát
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.TẬT
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7891
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống