Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Mong các thầy hữu duyên xem giúp con xem năm nay tài vận của con như thế nào, và con cũng đang có ý định góp vốn làm ăn cùng với 1 bạn cùng tuổi thì liệu có khả thi và thành công không ạ.
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Thiên Di +Thiên Tướng (Đ) 64 Th.9 Tả Phù
Thiên Việt
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
ĐV. T Việt
Hóa Khoa
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Tràng Sinh
LN.QUAN
Mão
|
B.Ngọ +Hoả Tật Ách +Thiên Lương (M) 74 Th.10 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Thiên Phúc
Hỷ Thần
Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(Đ)
Linh Tinh
(Đ)
Điếu Khách
L.Tang Môn
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.NÔ
Mộc Dục
LN.NÔ
Thìn
|
Đ.Mùi -Thổ Tài Bạch <Thân>+Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 84 Th.11 Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiên Tài
L.Thiên Việt
L.Hóa Lộc
Địa Không
(H)
Quả Tú
Trực Phù
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.DI
Quan Đới
LN.DI
Tỵ
|
M.Thân +Kim Tử Tức 94 Th.12 Văn Khúc
(H)
Địa Giải
Thái Tuế
Đại Hao
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TẬT
Lâm Quan
LN.TẬT
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Nô Bộc -Cự Môn (H) 54 Th.8 Đường Phù
Hoa Cái
Tấu Thư
ĐV. H Quyền
Bạch Hổ
Thiên La
L.Thái Tuế
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.ĐIỀN
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
K.Dậu -Kim Phu Thê 104 Th.1 Hữu Bật
Thiên Giải
Thiên Trù
Văn Tinh
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
Phá Toái
Thiên Không
Phục Binh
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TÀI
Đế Vượng
LN.TÀI
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Quan Lộc +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 44 Th.7 Thiên Khôi
Long Đức
Ân Quang
Tam Thai
Thiên Thọ
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Hóa Quyền
Địa Kiếp
Tướng Quân
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Thai
LN.PHÚC
Sửu
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Huynh Đệ +Thiên Đồng (H) 114 Th.2 Thai Phụ
Thiên Quan
Thiên Hình
(H)
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
Địa Võng
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Suy
LN.TỬ
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Điền Trạch -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 34 Th.6 Thiên Y
Thiên Mã
(Đ)
Giải Thần
Phượng Các
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
ĐV. H Khoa
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.PHỤ
Tuyệt
LN.PHỤ
Tý
|
Q.Sửu -Thổ Phúc Đức -Thiên Phủ (B) 24 Th.5 Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
Tử Phù
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Mộ
LN.MỆNH
Hợi
|
N.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu +Thái Dương (H) 14 Th.4 Long Trì
Lực Sỹ
ĐV. Lộc Tồn
Kình Dương
(H)
Quan Phù
L.Bạch Hổ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.HUYNH
Tử
LN.HUYNH
Tuất
|
T.Hợi -Thuỷ Mệnh -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 4 Th.3 Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Thiên Quý
Bát Tọa
L.Hồng Loan
ĐV. H Lộc
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
L.Hóa Khoa
Lưu Hà
Cô Thần
Đầu Quân
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỐI
Bệnh
LN.PHỐI
Dậu
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #8934
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống