Mong các thầy xem giúp em đường tình duyên sẽ còn lận đận đến bao giờ ạ? Em cũng biết là số mình lấy chồng muộn rồi mà vẫn cứ hợp rồi lại tan, không rõ là phải đến bao giờ mới được chồng con ổn định ạ. Từ giờ đến cuối năm và năm sau liệu em có gặp được ai ko ạ?
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Quan Lộc 83 Th.2 Phong Cáo
Thiên Việt
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
L.Phúc Đức
ĐV. T Mã
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.DI
Bệnh
LN.DI
Sửu
|
B.Ngọ +Hoả Nô Bộc -Thiên Cơ (Đ) 73 Th.3 Tả Phù
Thiên Phúc
Tấu Thư
ĐV. T Khôi
Hóa Khoa
Điếu Khách
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TẬT
Suy
LN.TẬT
Tý
|
Đ.Mùi -Thổ Thiên Di <Thân>-Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 63 Th.4 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Quốc Ấn
Hồng Loan
ĐV. H Khoa
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Quả Tú
Trực Phù
Tướng Quân
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TÀI
Đế Vượng
LN.TÀI
Hợi
|
M.Thân +Kim Tật Ách 53 Th.5 Hữu Bật
L.Nguyệt Đức
Địa Không
(Đ)
Thái Tuế
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
Thiên Sứ
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.TỬ
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Điền Trạch +Thái Dương (V) 93 Th.1 Đường Phù
Hoa Cái
Hỷ Thần
ĐV. H Quyền
Bạch Hổ
Thiên La
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phúc Đức Tự Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Tử
LN.NÔ
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
K.Dậu -Kim Tài Bạch -Thiên Phủ (B) 43 Th.6 Thai Phụ
Địa Giải
Thiên Trù
Văn Tinh
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thanh Long
Thiên Tài
ĐV. Lộc Tồn
Phá Toái
Thiên Không
Đầu Quân
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.PHỐI
Dậu
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Phúc Đức +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 103 Th.12 Thiên Y
Thiên Khôi
Long Đức
Thiên Quý
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
L.Long Đức
Thiên Diêu
(Đ)
Bệnh Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.QUAN
Mộ
LN.QUAN
Mão
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Tử Tức -Thái Âm (M) 33 Th.7 Thiên Giải
Thiên Quan
Lực Sỹ
L.Hóa Khoa
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Địa Võng
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.HUYNH
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Phụ Mẫu +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 113 Th.11 Thiên Mã
(Đ)
Giải Thần
Phượng Các
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Hóa Lộc
Địa Kiếp
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Thìn
|
Q.Sửu -Thổ Mệnh +Thiên Tướng (Đ) 3 Th.10 Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Linh Tinh
(H)
Tử Phù
Phục Binh
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Thai
LN.PHÚC
Tỵ
|
N.Tý +Thuỷ Huynh Đệ -Cự Môn (V) 13 Th.9 Long Trì
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. Xương
L.Hóa Quyền
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỤ
Dưỡng
LN.PHỤ
Ngọ
|
T.Hợi -Thuỷ Phu Thê -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 23 Th.8 Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Ân Quang
Tam Thai
L.Văn Khúc
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
Cô Thần
L.Bạch Hổ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.MỆNH
Mùi
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #32244
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống