Mong được các thầy hữu duyên xem giúp em lá số này với ạ! Em cảm ơn
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Phu Thê +Thiên Tướng (Đ) 23 Th.11 Thiên Giải
Thiếu Dương
L.Thiên Việt
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.MỆNH
Dậu
|
N.Ngọ +Hoả Huynh Đệ +Thiên Lương (M) 13 Th.12 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
Tam Thai
ĐV. T Khôi
L.Hóa Lộc
Thiên Hình
(H)
Tang Môn
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỤ
Suy
LN.PHỤ
Thân
|
Q.Mùi -Thổ Mệnh +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 3 Th.1 Thiếu Âm
Lực Sỹ
Thiên Thọ
L.Nguyệt Đức
Địa Không
(H)
Đà La
(Đ)
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.PHÚC
Mùi
Triệt
|
G.Thân +Kim Phụ Mẫu 113 Th.2 Văn Khúc
(H)
Lộc Tồn
(B)
Long Trì
Bác Sỹ
Bát Tọa
L.Thiên Mã
ĐV. H Khoa
Quan Phù
L.Thiên Hư
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Tử Tức -Cự Môn (H) 33 Th.10 Địa Giải
Quốc Ấn
Hoa Cái
Thiên Quý
ĐV. H Lộc
Lưu Hà
Thái Tuế
Tướng Quân
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.HUYNH
Tử
LN.HUYNH
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Phúc Đức 103 Th.3 Đào Hoa
Nguyệt Đức
ĐV. Lộc Tồn
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Quan Phủ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.QUAN
Quan Đới
LN.QUAN
Tỵ
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Tài Bạch <Thân>+Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 43 Th.9 Tấu Thư
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
L.Hóa Quyền
Địa Kiếp
Trực Phù
Hóa Lộc - Quan Lộc Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỐI
Mộ
LN.PHỐI
Hợi
|
B.Tuất +Thổ Điền Trạch +Thiên Đồng (H) 93 Th.4 Thai Phụ
Thiên Y
Ân Quang
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phục Binh
Địa Võng
L.Bạch Hổ
ĐV. K Dương
Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.NÔ
Mộc Dục
LN.NÔ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Tật Ách -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 53 Th.8 Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
L.Văn Xương
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Hóa Khoa
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thái Tuế
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Tài Bạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Thiên Di Tự Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.TỬ
Tý
|
K.Sửu -Thổ Thiên Di -Thiên Phủ (B) 63 Th.7 Hữu Bật
Tả Phù
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Hồng Loan
L.Phúc Đức
L.Hóa Khoa
Quả Tú
Phá Toái
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TÀI
Thai
LN.TÀI
Sửu
|
M.Tý +Thuỷ Nô Bộc +Thái Dương (H) 73 Th.6 Thiên Hỉ
L.Văn Khúc
ĐV. H Quyền
ĐV. Xương
Hóa Lộc
Bạch Hổ
Bệnh Phù
L.Kình Dương
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.TẬT
Dần
|
Đ.Hợi -Thuỷ Quan Lộc -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 83 Th.5 Văn Tinh
Thiên Quan
Hồng Loan
Long Đức
Thiên Tài
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Long Đức
ĐV. T Mã
Hóa Quyền
Đại Hao
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.DI
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #46564
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống