Mong được cô, chú anh, chị luận giải cung phu thê giúp em ạ, nghe nói cung phu của e rất lận đận nên kể hôn muộn, chính xác là bao nhiêu tuổi ạ?
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Huynh Đệ -Cự Môn (H) 112 Th.4 Thiên Y
Thiên Trù
Long Trì
L.Thiên Việt
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Diêu
(H)
Đà La
(H)
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.PHÚC
Mão
|
B.Ngọ +Hoả Mệnh <Thân>+Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 2 Th.5 Thai Phụ
Hữu Bật
Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
ĐV. H Khoa
Tử Phù
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Thai
LN.ĐIỀN
Dần
|
Đ.Mùi -Thổ Phụ Mẫu +Thiên Lương (Đ) 12 Th.6 Lực Sỹ
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
L.Hóa Lộc
Kình Dương
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.HUYNH
Dưỡng
LN.QUAN
Sửu
|
M.Thân +Kim Phúc Đức +Thất Sát (M) 22 Th.7 Tả Phù
Thiên Hỉ
Long Đức
Thanh Long
L.Thiên Mã
L.Long Đức
L.Hóa Khoa
Lưu Hà
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.NÔ
Tý
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Phu Thê -Tham Lang (V) 102 Th.3 Văn Khúc
(Đ)
Thiếu Âm
Bát Tọa
ĐV. H Lộc
Phục Binh
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TÀI
Mộ
LN.PHỤ
Thìn
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Điền Trạch +Thiên Đồng (H) 32 Th.8 Thiên Việt
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
Hóa Quyền
Bạch Hổ
Tiểu Hao
Đầu Quân
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.DI
Hợi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Tử Tức -Thái Âm (H) 92 Th.2 Thiên Quý
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. H Quyền
Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(Đ)
Tang Môn
Đại Hao
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TẬT
Tử
LN.MỆNH
Tỵ
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Quan Lộc -Vũ Khúc (M) 42 Th.9 Văn Xương
(Đ)
Thiên Đức
Phúc Đức
Tam Thai
L.Phúc Đức
Linh Tinh
(H)
Quả Tú
Tướng Quân
Địa Võng
L.Bạch Hổ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHÚC
Quan Đới
LN.TẬT
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Tài Bạch +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 82 Th.1 Phong Cáo
Thiên Quan
Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
L.Văn Xương
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Bệnh Phù
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.DI
Bệnh
LN.HUYNH
Ngọ
|
Q.Sửu -Thổ Tật Ách -Thiên Cơ (Đ) 72 Th.12 Hoa Cái
Hỷ Thần
L.Hồng Loan
ĐV. T Khôi
Hóa Khoa
Thiên Hình
(H)
Phá Toái
Thái Tuế
Thiên Sứ
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Suy
LN.PHỐI
Mùi
|
N.Tý +Thuỷ Thiên Di -Phá Quân (M) 62 Th.11 Thiên Giải
L.Văn Khúc
Trực Phù
Phi Liêm
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.TỬ
Thân
|
T.Hợi -Thuỷ Nô Bộc +Thái Dương (H) 52 Th.10 Địa Giải
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Tấu Thư
Ân Quang
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Điếu Khách
L.Kiếp Sát
Thiên Thương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.TÀI
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7516
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống