Mong được hữu duyên ạ, e muốn tham khảo về đường con cái của em có mấy trai mấy gái ạ. E xin chân thành cảm ơn !
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Quan Lộc +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 44 Th.12 Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(Đ)
Tấu Thư
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Xương
Thiên Hình
(H)
Điếu Khách
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.NÔ
Mão
|
M.Ngọ +Hoả Nô Bộc 54 Th.1 Thiên Quan
Hỏa Tinh
(Đ)
Trực Phù
Phi Liêm
Thiên Thương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Mộc Dục
LN.DI
Dần
|
K.Mùi -Thổ Thiên Di <Thân>64 Th.2 Hoa Cái
Hỷ Thần
ĐV. T Việt
Thái Tuế
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.NÔ
Quan Đới
LN.TẬT
Sửu
|
C.Thân +Kim Tật Ách 74 Th.3 Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
Thiên Tài
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Mã
Địa Kiếp
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Bệnh Phù
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.DI
Lâm Quan
LN.TÀI
Tý
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Điền Trạch +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 34 Th.11 Thiên Giải
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Quả Tú
Tướng Quân
Thiên La
Hóa Lộc - Huynh Đệ Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHÚC
Dưỡng
LN.QUAN
Thìn
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Tài Bạch -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 84 Th.4 Thiên Y
ĐV. H Quyền
ĐV. H Lộc
ĐV. Khúc
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc
Thiên Diêu
(Đ)
Tang Môn
Đại Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TẬT
Đế Vượng
LN.TỬ
Hợi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Phúc Đức +Thiên Tướng (H) 24 Th.10 Thai Phụ
Địa Giải
Thiên Khôi
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
Ân Quang
Tam Thai
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Bạch Hổ
Tiểu Hao
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHỤ
Thai
LN.ĐIỀN
Tỵ
|
N.Tuất +Thổ Tử Tức 94 Th.5 Thiên Trù
Thiếu Âm
Phục Binh
Địa Võng
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TÀI
Suy
LN.PHỐI
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Phụ Mẫu -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 14 Th.9 Hữu Bật
Thiên Hỉ
Long Đức
Thanh Long
Thiên Thọ
L.Long Đức
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Địa Không
(Đ)
Lưu Hà
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Tự Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Tuyệt
LN.PHÚC
Ngọ
|
Ấ.Sửu -Thổ Mệnh -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 4 Th.8 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Lực Sỹ
ĐV. H Khoa
ĐV. T Khôi
Linh Tinh
(H)
Kình Dương
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Phá Toái
Tuế Phá
L.Kình Dương
ĐV. Đà La
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.HUYNH
Mộ
LN.PHỤ
Mùi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Huynh Đệ -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 114 Th.7 Tả Phù
Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Tử Phù
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỐI
Tử
LN.MỆNH
Thân
|
Q.Hợi -Thuỷ Phu Thê -Thiên Phủ (Đ) 104 Th.6 Phong Cáo
Long Trì
Thiên Quý
Bát Tọa
L.Văn Khúc
Đà La
(H)
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.HUYNH
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7753
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống