Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Mong được Thầy hữu duyên xem giúp Em, Em muốn xem nhiều về sự nghiệp và tình duyên do hiện tại Em không biết mình nên làm gì và Em cũng khó yêu. Em cảm ơn ạ.
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Điền Trạch +Thiên Lương (H) 34 Th.3 Phong Cáo
Thiên Trù
Long Trì
ĐV. Xương
L.Hóa Quyền
Đà La
(H)
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHỤ
Tràng Sinh
LN.NÔ
Mão
|
B.Ngọ +Hoả Quan Lộc +Thất Sát (M) 44 Th.4 Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
Hỏa Tinh
(Đ)
Tử Phù
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.DI
Dần
|
Đ.Mùi -Thổ Nô Bộc 54 Th.5 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Hữu Bật
Tả Phù
Lực Sỹ
ĐV. T Việt
Linh Tinh
(H)
Kình Dương
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
L.Tang Môn
Thiên Thương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.ĐIỀN
Quan Đới
LN.TẬT
Sửu
|
M.Thân +Kim Thiên Di <Thân>-Liêm Trinh (V) 64 Th.6 Thiên Hỉ
Long Đức
Thanh Long
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
L.Long Đức
ĐV. H Lộc
Địa Không
(Đ)
Lưu Hà
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.QUAN
Lâm Quan
LN.TÀI
Tý
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Phúc Đức +Tử Vi (V) +Thiên Tướng (V) 24 Th.2 Thiên Y
Thiếu Âm
L.Hóa Khoa
Thiên Diêu
(H)
Phục Binh
Thiên La
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.MỆNH
Dưỡng
LN.QUAN
Thìn
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
K.Dậu -Kim Tật Ách 74 Th.7 Thai Phụ
Thiên Việt
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Thọ
ĐV. Khúc
Bạch Hổ
Tiểu Hao
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.NÔ
Đế Vượng
LN.TỬ
Hợi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Phụ Mẫu -Cự Môn (M) -Thiên Cơ (M) 14 Th.1 Tam Thai
Thiên Tài
L.Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Tang Môn
Đại Hao
ĐV. K Dương
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.HUYNH
Thai
LN.ĐIỀN
Tỵ
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Tài Bạch -Phá Quân (Đ) 84 Th.8 Địa Giải
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
Quả Tú
Tướng Quân
Địa Võng
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.DI
Suy
LN.PHỐI
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Mệnh -Tham Lang (Đ) 4 Th.12 Thiên Quan
Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
Ân Quang
L.Thiên Đức
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Địa Kiếp
(Đ)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Bệnh Phù
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHỐI
Tuyệt
LN.PHÚC
Ngọ
|
Q.Sửu -Thổ Huynh Đệ -Thái Âm (Đ) +Thái Dương (Đ) 114 Th.11 Hoa Cái
Hỷ Thần
ĐV. T Khôi
Hóa Lộc
Phá Toái
Thái Tuế
Đầu Quân
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
ĐV. Đà La
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TỬ
Mộ
LN.PHỤ
Mùi
|
N.Tý +Thuỷ Phu Thê -Vũ Khúc (V) -Thiên Phủ (M) 104 Th.10 Thiên Quý
L.Thiên Khôi
ĐV. H Khoa
Thiên Hình
(H)
Trực Phù
Phi Liêm
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Tử
LN.MỆNH
Thân
|
T.Hợi -Thuỷ Tử Tức +Thiên Đồng (Đ) 94 Th.9 Thiên Giải
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Tấu Thư
Bát Tọa
L.Thiên Mã
Hóa Quyền
Điếu Khách
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TẬT
Bệnh
LN.HUYNH
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #40822
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống