Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Mong hữu duyên giúp e về việc học cho bé ạ. à e nhầm năm sinh để e đăng lại ạ
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Tử Tức +Thiên Đồng (Đ) 36 Th.6 Phong Cáo
Thiên Giải
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Mã
(Đ)
L.Văn Xương
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Tướng Quân
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TẬT
Tuyệt
LN.DI
Mão
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Phu Thê -Vũ Khúc (V) -Thiên Phủ (M) 26 Th.7 Thiên Khôi
Thiên Trù
Long Đức
L.Long Đức
L.Hóa Khoa
Hỏa Tinh
(Đ)
Thiên Hình
(H)
Tiểu Hao
L.Tang Môn
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Tài Bạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TÀI
Mộ
LN.TẬT
Thìn
|
Ấ.Mùi -Thổ Huynh Đệ -Thái Âm (Đ) +Thái Dương (Đ) 16 Th.8 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Hoa Cái
Thanh Long
Ân Quang
Thiên Quý
Thiên Tài
L.Thiên Việt
ĐV. H Quyền
ĐV. T Việt
Hóa Quyền
Hóa Khoa
Thiên Khốc
(Đ)
Bạch Hổ
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phúc Đức Tự Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Tử
LN.TÀI
Tỵ
|
B.Thân +Kim Mệnh -Tham Lang (Đ) 6 Th.9 Thiên Đức
Phúc Đức
Lực Sỹ
L.Phúc Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. T Mã
Địa Không
(Đ)
Đà La
(H)
Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỐI
Bệnh
LN.TỬ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Tài Bạch -Phá Quân (Đ) 46 Th.5 Địa Giải
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Tấu Thư
L.Hóa Quyền
Tử Phù
Thiên La
L.Thái Tuế
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.DI
Thai
LN.NÔ
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Đ.Dậu -Kim Phụ Mẫu -Cự Môn (M) -Thiên Cơ (M) 116 Th.10 Thai Phụ
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Bác Sỹ
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
Hóa Lộc
Phá Toái
Điếu Khách
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Tử Tức Tự Hóa Khoa Tự Hóa Kỵ
ĐV.HUYNH
Suy
LN.PHỐI
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Tật Ách 56 Th.4 Long Trì
Lưu Hà
Quan Phù
Phi Liêm
L.Kình Dương
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.QUAN
Sửu
Tuần
|
M.Tuất +Thổ Phúc Đức +Tử Vi (V) +Thiên Tướng (V) 106 Th.11 Thiên Y
Thiên Hỉ
Thiên Diêu
(Đ)
Kình Dương
(Đ)
Quả Tú
Trực Phù
Quan Phủ
Địa Võng
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.MỆNH
Đế Vượng
LN.HUYNH
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Thiên Di <Thân>-Liêm Trinh (V) 66 Th.3 Thiên Việt
Đường Phù
Thiếu Âm
Hỷ Thần
Tam Thai
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
L.Hóa Lộc
Địa Kiếp
(Đ)
Cô Thần
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.QUAN
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Tý
|
T.Sửu -Thổ Nô Bộc 76 Th.2 Hữu Bật
Tả Phù
Thiên Thọ
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. T Khôi
Linh Tinh
(H)
Tang Môn
Bệnh Phù
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.ĐIỀN
Mộc Dục
LN.PHÚC
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Quan Lộc +Thất Sát (M) 86 Th.1 Văn Tinh
Đào Hoa
Thiếu Dương
Bát Tọa
Thiên Không
Đại Hao
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHÚC
Quan Đới
LN.PHỤ
Tuất
|
K.Hợi -Thuỷ Điền Trạch +Thiên Lương (H) 96 Th.12 Giải Thần
Phượng Các
L.Hồng Loan
Thái Tuế
Phục Binh
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Mệnh Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHỤ
Lâm Quan
LN.MỆNH
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #56237
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống