Chào các thầy. Con nhờ quy thầy giải tử vi trọn đời giúp con ạ. Mong các thầy xem kỹ về đường công danh, tài vận và tình duyên.
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Phụ Mẫu -Thiên Phủ (Đ) 114 Th.8 Thiếu Dương
L.Thiên Việt
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Thiên Hình
(H)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Dậu
|
N.Ngọ +Hoả Phúc Đức -Thái Âm (H) +Thiên Đồng (H) 104 Th.9 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Khoa
Tang Môn
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.ĐIỀN
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Thân
|
Q.Mùi -Thổ Điền Trạch -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 94 Th.10 Thiếu Âm
Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. H Lộc
Hóa Quyền
Đà La
(Đ)
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Tự Hóa Kỵ
ĐV.QUAN
Thai
LN.QUAN
Mùi
Triệt
|
G.Thân +Kim Quan Lộc -Cự Môn (Đ) +Thái Dương (H) 84 Th.11 Phong Cáo
Lộc Tồn
(B)
Long Trì
Bác Sỹ
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Thiên Mã
ĐV. T Việt
Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(H)
Quan Phù
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.NÔ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Mệnh <Thân>4 Th.7 Văn Xương
(Đ)
Thiên Giải
Quốc Ấn
Hoa Cái
Linh Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Thái Tuế
Tướng Quân
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.PHỤ
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Nô Bộc +Thiên Tướng (H) 74 Th.12 Thiên Y
Đào Hoa
Nguyệt Đức
ĐV. Xương
Thiên Diêu
(Đ)
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Quan Phủ
Thiên Thương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.DI
Mộ
LN.DI
Tỵ
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Huynh Đệ -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 14 Th.6 Địa Giải
Tấu Thư
Ân Quang
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Trực Phù
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.MỆNH
Hợi
|
B.Tuất +Thổ Thiên Di +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 64 Th.1 Văn Khúc
(Đ)
ĐV. H Khoa
L.Hóa Lộc
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phục Binh
Địa Võng
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Tử
LN.TẬT
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Phu Thê 24 Th.5 Hữu Bật
Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
Bát Tọa
L.Văn Xương
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
Đầu Quân
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.HUYNH
Tý
|
K.Sửu -Thổ Tử Tức 34 Th.4 Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Hồng Loan
L.Phúc Đức
Quả Tú
Phá Toái
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHỐI
Sửu
|
M.Tý +Thuỷ Tài Bạch 44 Th.3 Thai Phụ
Tả Phù
Thiên Hỉ
Tam Thai
L.Văn Khúc
ĐV. T Khôi
L.Hóa Khoa
Bạch Hổ
Bệnh Phù
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TỬ
Suy
LN.TỬ
Dần
|
Đ.Hợi -Thuỷ Tật Ách +Tử Vi (B) +Thất Sát (V) 54 Th.2 Văn Tinh
Thiên Quan
Hồng Loan
Long Đức
Thiên Quý
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Long Đức
L.Hóa Quyền
Đại Hao
L.Kiếp Sát
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.TÀI
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #34951
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống