Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Chào các thầy. Con nhờ quy thầy giải tử vi trọn đời giúp con ạ. Mong các thầy xem kỹ về đường công danh, tài vận và tình duyên.
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Phụ Mẫu -Thiên Phủ (Đ) 114 Th.11 Thiếu Dương
ĐV. Lộc Tồn
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Thiên Hình
(H)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.TÀI
Dậu
|
N.Ngọ +Hoả Phúc Đức -Thái Âm (H) +Thiên Đồng (H) 104 Th.12 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
ĐV. H Quyền
Hóa Khoa
Tang Môn
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.TỬ
Thân
|
Q.Mùi -Thổ Điền Trạch -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 94 Th.1 Thiếu Âm
Lực Sỹ
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
Hóa Quyền
Đà La
(Đ)
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Tự Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Thai
LN.PHỐI
Mùi
Triệt
|
G.Thân +Kim Quan Lộc -Cự Môn (Đ) +Thái Dương (H) 84 Th.2 Phong Cáo
Lộc Tồn
(B)
Long Trì
Bác Sỹ
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
ĐV. T Mã
Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(H)
Quan Phù
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.DI
Tuyệt
LN.HUYNH
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Mệnh <Thân>4 Th.10 Văn Xương
(Đ)
Thiên Giải
Quốc Ấn
Hoa Cái
Linh Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Thái Tuế
Tướng Quân
Thiên La
L.Kình Dương
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.TẬT
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Ấ.Dậu -Kim Nô Bộc +Thiên Tướng (H) 74 Th.3 Thiên Y
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Thiên Diêu
(Đ)
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Quan Phủ
Thiên Thương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TẬT
Mộ
LN.MỆNH
Tỵ
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Huynh Đệ -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 14 Th.9 Địa Giải
Tấu Thư
Ân Quang
L.Lộc Tồn
Trực Phù
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.DI
Hợi
|
B.Tuất +Thổ Thiên Di +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 64 Th.4 Văn Khúc
(Đ)
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
L.Hóa Lộc
L.Hóa Quyền
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phục Binh
Địa Võng
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TÀI
Tử
LN.PHỤ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Phu Thê 24 Th.8 Hữu Bật
Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
Bát Tọa
L.Thiên Đức
ĐV. H Khoa
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.MỆNH
Lâm Quan
LN.NÔ
Tý
|
K.Sửu -Thổ Tử Tức 34 Th.7 Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Phúc Đức
ĐV. T Khôi
Quả Tú
Phá Toái
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.HUYNH
Đế Vượng
LN.QUAN
Sửu
|
M.Tý +Thuỷ Tài Bạch 44 Th.6 Thai Phụ
Tả Phù
Thiên Hỉ
Tam Thai
L.Thiên Khôi
Bạch Hổ
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỐI
Suy
LN.ĐIỀN
Dần
|
Đ.Hợi -Thuỷ Tật Ách +Tử Vi (B) +Thất Sát (V) 54 Th.5 Văn Tinh
Thiên Quan
Hồng Loan
Long Đức
Thiên Quý
L.Thiên Mã
L.Long Đức
L.Hóa Khoa
Đại Hao
L.Thiên Hư
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.PHÚC
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #34951
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống