Mục tiêu của em: 30 tuổi có tất cả (đã hoàn thành) => 50 tuổi phú gia địch quốc => 60 tuổi bình thiên hạ. Các bác thấy em có khả năng không?!
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Phúc Đức +Thiên Tướng (Đ) 103 Th.10 Tả Phù
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Mã
(Đ)
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
Điếu Khách
Tướng Quân
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.NÔ
Bệnh
LN.NÔ
Hợi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Điền Trạch +Thiên Lương (M) 93 Th.11 Thai Phụ
Thiên Khôi
Thiên Trù
ĐV. T Khôi
Trực Phù
Tiểu Hao
Đầu Quân
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.DI
Suy
LN.DI
Tý
|
Ấ.Mùi -Thổ Quan Lộc +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 83 Th.12 Hoa Cái
Thanh Long
Thái Tuế
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Đế Vượng
LN.TẬT
Sửu
|
B.Thân +Kim Nô Bộc 73 Th.1 Địa Giải
Hồng Loan
Thiếu Dương
Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
ĐV. Lộc Tồn
Đà La
(H)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
L.Kiếp Sát
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TÀI
Lâm Quan
LN.TÀI
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Phụ Mẫu -Cự Môn (H) 113 Th.9 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
Ân Quang
L.Phúc Đức
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Hóa Khoa
Quả Tú
Thiên La
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.QUAN
Tử
LN.QUAN
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Thiên Di 63 Th.2 Hữu Bật
Thiên Giải
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Bác Sỹ
Hỏa Tinh
(H)
Tang Môn
L.Thiên Hư
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Quan Đới
LN.TỬ
Mão
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Mệnh <Thân>+Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 3 Th.8 Giải Thần
Phượng Các
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Lưu Hà
Bạch Hổ
Phi Liêm
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.ĐIỀN
Mộ
LN.ĐIỀN
Dậu
|
M.Tuất +Thổ Tật Ách +Thiên Đồng (H) 53 Th.3 Văn Xương
(Đ)
Thiếu Âm
Thiên Quý
Thiên Tài
Thiên Thọ
Linh Tinh
(H)
Thiên Hình
(H)
Kình Dương
(Đ)
Quan Phủ
Địa Võng
Thiên Sứ
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHỐI
Mộc Dục
LN.PHỐI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Huynh Đệ -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 13 Th.7 Phong Cáo
Thiên Y
Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Hỉ
Long Đức
Hỷ Thần
Bát Tọa
L.Long Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
L.Hóa Khoa
Thiên Diêu
(Đ)
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHÚC
Tuyệt
LN.PHÚC
Thân
|
T.Sửu -Thổ Phu Thê -Thiên Phủ (B) 23 Th.6 Thiên Hư
(H)
Phá Toái
Tuế Phá
Bệnh Phù
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỤ
Thai
LN.PHỤ
Mùi
|
C.Tý +Thuỷ Tử Tức +Thái Dương (H) 33 Th.5 Văn Tinh
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Tam Thai
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Lộc
Hóa Quyền
Tử Phù
Đại Hao
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.MỆNH
Dưỡng
LN.MỆNH
Ngọ
|
K.Hợi -Thuỷ Tài Bạch -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 43 Th.4 Long Trì
L.Văn Khúc
ĐV. H Quyền
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
L.Hóa Lộc
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Phục Binh
L.Bạch Hổ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.HUYNH
Tràng Sinh
LN.HUYNH
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #12952
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống