Năm nay em tính học thi để học lên. Em học y, không biết mệnh hợp nội hay ngoại khoa. Cho em hỏi chuyện thi lên có thành hay không? Câu thứ 2 là chuyện hôn nhân tương lai của em sẽ như thế nào. Em cảm ơn ạ
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Tử Tức -Cự Môn (H) 95 Th.7 Thiên Trù
Long Trì
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
L.Hóa Quyền
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Đà La
(H)
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
L.Tang Môn
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TẬT
Tuyệt
LN.PHÚC
Mão
|
B.Ngọ +Hoả Phu Thê +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 105 Th.8 Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
Bát Tọa
ĐV. T Khôi
Tử Phù
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Thai
LN.ĐIỀN
Dần
|
Đ.Mùi -Thổ Huynh Đệ +Thiên Lương (Đ) 115 Th.9 Địa Giải
Lực Sỹ
Ân Quang
Thiên Quý
Kình Dương
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đầu Quân
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.QUAN
Sửu
|
M.Thân +Kim Mệnh <Thân>+Thất Sát (M) 5 Th.10 Phong Cáo
Thiên Giải
Thiên Hỉ
Long Đức
Thanh Long
Tam Thai
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Lưu Hà
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.NÔ
Tý
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Tài Bạch -Tham Lang (V) 85 Th.6 Văn Xương
(Đ)
Tả Phù
Thiếu Âm
Linh Tinh
(Đ)
Phục Binh
Thiên La
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.DI
Mộ
LN.PHỤ
Thìn
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Phụ Mẫu +Thiên Đồng (H) 15 Th.11 Thiên Việt
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Tài
Thiên Thọ
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Hình
(Đ)
Bạch Hổ
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
ĐV. H Kỵ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.DI
Hợi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Tật Ách -Thái Âm (H) 75 Th.5 L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Khoa
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Tang Môn
Đại Hao
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.NÔ
Tử
LN.MỆNH
Tỵ
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Phúc Đức -Vũ Khúc (M) 25 Th.12 Văn Khúc
(Đ)
Hữu Bật
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
Quả Tú
Tướng Quân
Địa Võng
Hóa Lộc - Điền Trạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.TẬT
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Thiên Di +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 65 Th.4 Thiên Quan
Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
ĐV. T Việt
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Huynh Đệ Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.HUYNH
Ngọ
|
Q.Sửu -Thổ Nô Bộc -Thiên Cơ (Đ) 55 Th.3 Thiên Y
Hoa Cái
Hỷ Thần
Hóa Khoa
Thiên Diêu
(H)
Phá Toái
Thái Tuế
L.Kình Dương
Thiên Thương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.PHỐI
Mùi
|
N.Tý +Thuỷ Quan Lộc -Phá Quân (M) 45 Th.2 Thai Phụ
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Hóa Lộc
Trực Phù
Phi Liêm
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.TỬ
Thân
|
T.Hợi -Thuỷ Điền Trạch +Thái Dương (H) 35 Th.1 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Tấu Thư
L.Văn Khúc
ĐV. H Lộc
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
Điếu Khách
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Tử Tức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỤ
Lâm Quan
LN.TÀI
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #55785
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống