Năm sau em ra trường, hiện đang học Y năm cuối rồi liệu sau này công việc có ổn định không ạ? còn về tình duyên cũng mong các thầy hữu duyên
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Quan Lộc -Cự Môn (H) 82 Th.4 Phong Cáo
Thiên Mã
(Đ)
Lực Sỹ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
Đà La
(H)
Cô Thần
Phá Toái
Tang Môn
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.DI
Lâm Quan
LN.MỆNH
Mùi
|
C.Ngọ +Hoả Nô Bộc +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 72 Th.5 Tả Phù
Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Thiên Quý
Bát Tọa
ĐV. Xương
Hỏa Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TẬT
Quan Đới
LN.PHỤ
Thân
|
T.Mùi -Thổ Thiên Di <Thân>+Thiên Lương (Đ) 62 Th.6 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
ĐV. H Quyền
Hóa Khoa
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
Quan Phủ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Tự Hóa Khoa Tự Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Mộc Dục
LN.PHÚC
Dậu
|
N.Thân +Kim Tật Ách +Thất Sát (M) 52 Th.7 Hữu Bật
Thiên Việt
Thiên Trù
Nguyệt Đức
Ân Quang
Tam Thai
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Địa Không
(Đ)
Kiếp Sát
Tử Phù
Phục Binh
L.Kiếp Sát
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TỬ
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Điền Trạch -Tham Lang (V) 92 Th.3 Thiếu Dương
Thanh Long
Thiên Tài
Hóa Quyền
Thiên Không
Đầu Quân
Thiên La
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.NÔ
Đế Vượng
LN.HUYNH
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Tài Bạch +Thiên Đồng (H) 42 Th.8 Thai Phụ
Địa Giải
Văn Tinh
Thiên Quan
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỐI
Dưỡng
LN.QUAN
Hợi
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Phúc Đức -Thái Âm (H) 102 Th.2 Thiên Y
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Khoa
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Tiểu Hao
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.QUAN
Suy
LN.PHỐI
Tỵ
|
G.Tuất +Thổ Tử Tức -Vũ Khúc (M) 32 Th.9 Thiên Giải
Long Đức
Thiên Thọ
L.Long Đức
Hóa Lộc
Bệnh Phù
Địa Võng
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.HUYNH
Thai
LN.NÔ
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Phụ Mẫu +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 112 Th.1 Thiên Phúc
Quốc Ấn
ĐV. H Khoa
Địa Kiếp
(Đ)
Trực Phù
Tướng Quân
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.ĐIỀN
Bệnh
LN.TỬ
Thìn
|
Đ.Sửu -Thổ Mệnh -Thiên Cơ (Đ) 2 Th.12 Tấu Thư
ĐV. H Lộc
Linh Tinh
(H)
Quả Tú
Điếu Khách
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tài Bạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHÚC
Tử
LN.TÀI
Mão
|
B.Tý +Thuỷ Huynh Đệ -Phá Quân (M) 12 Th.11 Thiên Khôi
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
ĐV. T Khôi
L.Hóa Lộc
Phi Liêm
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỤ
Mộ
LN.TẬT
Dần
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Phu Thê +Thái Dương (H) 22 Th.10 Đường Phù
Hỷ Thần
L.Văn Khúc
Thiên Hình
(H)
Bạch Hổ
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.MỆNH
Tuyệt
LN.DI
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #412340
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống