Nhờ các thầy xem giúp đường vợ chồng của bạn mình, bạn này là nữ đã có chồng con nhưng vợ chồng cũng không thuận hòa, không biết sau này như nào.
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Tài Bạch -Thiên Cơ (V) 45 Th.10 Thiên Việt
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. T Mã
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỐI
Lâm Quan
LN.TÀI
Sửu
|
B.Ngọ +Hoả Tử Tức +Tử Vi (M) 35 Th.11 Thai Phụ
Thiên Phúc
Tấu Thư
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Quyền
Điếu Khách
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.HUYNH
Quan Đới
LN.TỬ
Tý
|
Đ.Mùi -Thổ Phu Thê 25 Th.12 Quốc Ấn
Hồng Loan
Quả Tú
Trực Phù
Tướng Quân
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Mộc Dục
LN.PHỐI
Hợi
|
M.Thân +Kim Huynh Đệ -Phá Quân (H) 15 Th.1 Thiên Y
L.Nguyệt Đức
L.Hóa Lộc
Thiên Diêu
(H)
Thái Tuế
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỤ
Tràng Sinh
LN.HUYNH
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Tật Ách +Thất Sát (H) 55 Th.9 Văn Khúc
(Đ)
Đường Phù
Hoa Cái
Hỷ Thần
Thiên Hình
(H)
Bạch Hổ
Thiên La
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TỬ
Đế Vượng
LN.TẬT
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Mệnh <Thân>5 Th.2 Thiên Trù
Văn Tinh
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thanh Long
ĐV. T Việt
Phá Toái
Thiên Không
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHÚC
Dưỡng
LN.MỆNH
Dậu
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Thiên Di +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 65 Th.8 Hữu Bật
Thiên Giải
Thiên Khôi
Long Đức
Tam Thai
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
L.Long Đức
Hóa Lộc
Bệnh Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TÀI
Suy
LN.DI
Mão
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Phụ Mẫu -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 115 Th.3 Văn Xương
(Đ)
Thiên Quan
Lực Sỹ
Linh Tinh
(H)
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Địa Võng
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.ĐIỀN
Thai
LN.PHỤ
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Nô Bộc +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 75 Th.7 Phong Cáo
Địa Giải
Thiên Mã
(Đ)
Giải Thần
Phượng Các
Hỏa Tinh
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
Thiên Thương
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phúc Đức Tự Hóa Kỵ
ĐV.TẬT
Bệnh
LN.NÔ
Thìn
|
Q.Sửu -Thổ Quan Lộc +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 85 Th.6 Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Ân Quang
Thiên Quý
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Tử Phù
Phục Binh
Đầu Quân
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.DI
Tử
LN.QUAN
Tỵ
|
N.Tý +Thuỷ Điền Trạch -Tham Lang (H) 95 Th.5 Long Trì
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.NÔ
Mộ
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
T.Hợi -Thuỷ Phúc Đức -Thái Âm (M) 105 Th.4 Tả Phù
Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Bát Tọa
L.Văn Khúc
ĐV. H Lộc
ĐV. T Khôi
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Lưu Hà
Cô Thần
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.QUAN
Tuyệt
LN.PHÚC
Mùi
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #20250
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống