Phúc khí tổ tiên
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Phúc Đức +Thái Dương (M) 103 Th.12 Địa Giải
Lộc Tồn
Thiên Quan
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. H Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Kiếp Sát
Phá Toái
Tử Phù
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.MỆNH
Tỵ
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Điền Trạch -Phá Quân (M) 93 Th.1 Thiên Giải
ĐV. T Khôi
L.Hóa Lộc
Kình Dương
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Quan Phủ
Hóa Lộc - Tử Tức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.NÔ
Suy
LN.PHỤ
Thìn
|
Ấ.Mùi -Thổ Quan Lộc -Thiên Cơ (Đ) 83 Th.2 Long Đức
L.Long Đức
Hóa Quyền
Linh Tinh
(H)
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
Phục Binh
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.DI
Đế Vượng
LN.PHÚC
Mão
|
B.Thân +Kim Nô Bộc +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 73 Th.3 Văn Tinh
L.Nguyệt Đức
Địa Kiếp
Bạch Hổ
Đại Hao
L.Kiếp Sát
Thiên Thương
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TẬT
Lâm Quan
LN.ĐIỀN
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Phụ Mẫu -Vũ Khúc (M) 113 Th.11 Long Trì
Hoa Cái
Lực Sỹ
Thiên Quý
Đà La
(Đ)
Quan Phù
Thiên La
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Huynh Đệ Tự Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Tử
LN.HUYNH
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Thiên Di <Thân>-Thái Âm (M) 63 Th.4 Thiên Việt
Đào Hoa
Thiên Hỉ
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Thọ
L.Phúc Đức
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Khoa
Bệnh Phù
L.Thiên Hư
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.QUAN
Sửu
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Mệnh +Thiên Đồng (Đ) 3 Th.10 Thai Phụ
Hồng Loan
Thiếu Âm
Thanh Long
Thiên Tài
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Hóa Lộc
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.PHỐI
Mùi
|
M.Tuất +Thổ Tật Ách -Tham Lang (V) 53 Th.5 Đường Phù
Giải Thần
Phượng Các
Hỷ Thần
Ân Quang
Quả Tú
Điếu Khách
Địa Võng
Thiên Sứ
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TỬ
Mộc Dục
LN.NÔ
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Huynh Đệ +Thất Sát (M) 13 Th.9 Tả Phù
Thiên Mã
(Đ)
Bát Tọa
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Địa Không
(Đ)
Cô Thần
Tang Môn
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.PHỤ
Tuyệt
LN.TỬ
Thân
|
T.Sửu -Thổ Phu Thê +Thiên Lương (Đ) 23 Th.8 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Quốc Ấn
Thiếu Dương
ĐV. H Khoa
Hóa Khoa
Thiên Không
Tướng Quân
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phúc Đức Tự Hóa Khoa Tự Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Thai
LN.TÀI
Dậu
|
C.Tý +Thuỷ Tử Tức +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 33 Th.7 Hữu Bật
Thiên Phúc
Thiên Trù
Tấu Thư
Tam Thai
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Xương
Thái Tuế
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.HUYNH
Dưỡng
LN.TẬT
Tuất
|
K.Hợi -Thuỷ Tài Bạch -Cự Môn (Đ) 43 Th.6 Phong Cáo
Thiên Y
Thiên Khôi
L.Văn Khúc
ĐV. H Lộc
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
Thiên Diêu
(H)
Trực Phù
Phi Liêm
Đầu Quân
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.DI
Hợi
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #32848
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống