Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Tình duyên chưa có, Mong mọi người xem cho mình gia đạo, công danh, tình duyên ạ. Xin cảm ơn !
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Huynh Đệ +Thái Dương (M) 12 Th.9 Thiên Việt
Thiên Đức
Phúc Đức
Tam Thai
L.Phúc Đức
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHÚC
Lâm Quan
LN.TẬT
Sửu
|
B.Ngọ +Hoả Mệnh -Phá Quân (M) 2 Th.10 Thiên Phúc
Tấu Thư
Thiên Thọ
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
ĐV. H Lộc
Hỏa Tinh
(Đ)
Linh Tinh
(Đ)
Điếu Khách
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.ĐIỀN
Quan Đới
LN.TÀI
Tý
|
Đ.Mùi -Thổ Phụ Mẫu -Thiên Cơ (Đ) 112 Th.11 Địa Giải
Quốc Ấn
Hồng Loan
L.Hóa Lộc
Địa Kiếp
Quả Tú
Trực Phù
Tướng Quân
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tử Tức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Mộc Dục
LN.TỬ
Hợi
|
M.Thân +Kim Phúc Đức +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 102 Th.12 Thiên Giải
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Thái Tuế
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.NÔ
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Phu Thê -Vũ Khúc (M) 22 Th.8 Tả Phù
Đường Phù
Hoa Cái
Hỷ Thần
Hóa Khoa
Bạch Hổ
Đầu Quân
Thiên La
L.Kình Dương
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Mệnh Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHỤ
Đế Vượng
LN.DI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
K.Dậu -Kim Điền Trạch -Thái Âm (M) 92 Th.1 Thiên Trù
Văn Tinh
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thanh Long
Bát Tọa
ĐV. H Khoa
Thiên Hình
(Đ)
Phá Toái
Thiên Không
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.DI
Dưỡng
LN.HUYNH
Dậu
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Tử Tức +Thiên Đồng (Đ) 32 Th.7 Thiên Khôi
Long Đức
L.Lộc Tồn
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Địa Không
(H)
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Suy
LN.NÔ
Mão
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Quan Lộc <Thân>-Tham Lang (V) 82 Th.2 Phong Cáo
Hữu Bật
Thiên Quan
Lực Sỹ
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Địa Võng
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TẬT
Thai
LN.MỆNH
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Tài Bạch +Thất Sát (M) 42 Th.6 Văn Xương
(H)
Thai Phụ
Thiên Mã
(Đ)
Giải Thần
Phượng Các
Ân Quang
Thiên Tài
L.Thiên Đức
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.HUYNH
Bệnh
LN.QUAN
Thìn
|
Q.Sửu -Thổ Tật Ách +Thiên Lương (Đ) 52 Th.5 Thiên Y
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Thiên Diêu
(H)
Tử Phù
Phục Binh
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
Thiên Sứ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỐI
Tử
LN.ĐIỀN
Tỵ
|
N.Tý +Thuỷ Thiên Di +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 62 Th.4 Văn Khúc
(H)
Long Trì
Thiên Quý
L.Thiên Khôi
ĐV. Lộc Tồn
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TỬ
Mộ
LN.PHÚC
Ngọ
|
T.Hợi -Thuỷ Nô Bộc -Cự Môn (Đ) 72 Th.3 Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Thiên Mã
ĐV. H Quyền
ĐV. Khúc
Lưu Hà
Cô Thần
L.Thiên Hư
Thiên Thương
ĐV. Đà La
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TÀI
Tuyệt
LN.PHỤ
Mùi
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7482
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống