Tôi hiện đang làm công việc văn phòng ***, còn mấy năm nữa là nghỉ hưu và có ý định sau khi nghỉ hưu sẽ kinh doanh riêng. Các thầy cho ý kiến xem tôi nên kinh doanh mảng gì thì hợp lý.
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Tật Ách -Thiên Phủ (Đ) 73 Th.5 Thai Phụ
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Mã
(Đ)
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Bệnh Phù
L.Tang Môn
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.PHÚC
Mùi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Tài Bạch -Thái Âm (H) +Thiên Đồng (H) 83 Th.6 Thiên Khôi
Thiên Trù
Long Đức
Bát Tọa
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
L.Hóa Khoa
Đại Hao
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.ĐIỀN
Tử
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
Ấ.Mùi -Thổ Tử Tức -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 93 Th.7 Hoa Cái
Ân Quang
Thiên Quý
Thiên Thọ
Thiên Khốc
(Đ)
Bạch Hổ
Phục Binh
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.QUAN
Mộ
LN.QUAN
Tỵ
|
B.Thân +Kim Phu Thê <Thân>-Cự Môn (Đ) +Thái Dương (H) 103 Th.8 Thiên Y
Thiên Đức
Phúc Đức
Tam Thai
L.Nguyệt Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Diêu
(H)
Đà La
(H)
Kiếp Sát
Quan Phủ
L.Kiếp Sát
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.NÔ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Thiên Di 63 Th.4 Hồng Loan
Nguyệt Đức
Hỷ Thần
Thiên Hình
(H)
Tử Phù
Thiên La
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Suy
LN.PHỤ
Thân
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Huynh Đệ +Thiên Tướng (H) 113 Th.9 Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Bác Sỹ
Thiên Tài
ĐV. Lộc Tồn
Phá Toái
Điếu Khách
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.DI
Thai
LN.DI
Mão
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Nô Bộc -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 53 Th.3 Văn Khúc
Hữu Bật
Thiên Giải
Long Trì
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Khoa
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Lưu Hà
Quan Phù
Phi Liêm
Đầu Quân
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phu Thê Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.MỆNH
Đế Vượng
LN.MỆNH
Dậu
Tuần
|
M.Tuất +Thổ Mệnh +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 3 Th.10 Thiên Hỉ
Lực Sỹ
Địa Kiếp
Kình Dương
(Đ)
Quả Tú
Trực Phù
Địa Võng
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Nô Bộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.TẬT
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Quan Lộc 43 Th.2 Địa Giải
Thiên Việt
Đường Phù
Thiếu Âm
Tấu Thư
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Cô Thần
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.HUYNH
Tuất
|
T.Sửu -Thổ Điền Trạch 33 Th.1 Phong Cáo
Tang Môn
Tướng Quân
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.PHỐI
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Phúc Đức 23 Th.12 Văn Tinh
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Xương
Địa Không
(H)
Thiên Không
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TỬ
Mộc Dục
LN.TỬ
Tý
|
K.Hợi -Thuỷ Phụ Mẫu +Tử Vi (B) +Thất Sát (V) 13 Th.11 Văn Xương
(Đ)
Tả Phù
Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
L.Văn Khúc
Linh Tinh
(H)
Thái Tuế
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.TÀI
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #89835
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống