Toi muon xem tinh duyen. Cung the cua toi co Co than Qua tu the kia thi rat xau dung k cac thay?
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Phu Thê +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 104 Th.2 Hữu Bật
Lộc Tồn
Thiên Quan
Thiếu Dương
Bác Sỹ
Thiên Quý
Bát Tọa
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.HUYNH
Hợi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Huynh Đệ 114 Th.3 Thai Phụ
Thiên Y
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Diêu
(H)
Kình Dương
(H)
Tang Môn
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.MỆNH
Tý
|
Ấ.Mùi -Thổ Mệnh <Thân>4 Th.4 Thiếu Âm
Thanh Long
Lưu Hà
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.PHỤ
Sửu
|
B.Thân +Kim Phụ Mẫu 14 Th.5 Văn Tinh
Long Trì
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
Quan Phù
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.PHÚC
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Tử Tức +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 94 Th.1 Văn Khúc
(Đ)
Hoa Cái
ĐV. H Khoa
Hóa Quyền
Đà La
(Đ)
Thái Tuế
Quan Phủ
Thiên La
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.PHỐI
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Đ.Dậu -Kim Phúc Đức -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 24 Th.6 Tả Phù
Thiên Việt
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Ân Quang
Tam Thai
ĐV. Xương
L.Hóa Lộc
Tử Phù
Tướng Quân
L.Thiên Hư
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.ĐIỀN
Mão
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Tài Bạch +Thiên Tướng (H) 84 Th.12 L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Trực Phù
Phục Binh
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Thai
LN.TỬ
Dậu
|
M.Tuất +Thổ Điền Trạch 34 Th.7 Văn Xương
(Đ)
Đường Phù
Tấu Thư
Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.HUYNH
Suy
LN.QUAN
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Tật Ách -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 74 Th.11 Phong Cáo
Thiên Mã
(Đ)
L.Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Thiên Hình
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Đại Hao
Thiên Sứ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.TÀI
Thân
|
T.Sửu -Thổ Thiên Di -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 64 Th.10 Thiên Giải
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. H Lộc
Quả Tú
Phá Toái
Bệnh Phù
L.Kình Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.TẬT
Mùi
Tuần
|
C.Tý +Thuỷ Nô Bộc -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 54 Th.9 Địa Giải
Thiên Phúc
Thiên Trù
Thiên Hỉ
Hỷ Thần
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. T Khôi
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Bạch Hổ
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Thiên Di Tự Hóa Khoa Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Tử
LN.DI
Ngọ
|
K.Hợi -Thuỷ Quan Lộc -Thiên Phủ (Đ) 44 Th.8 Thiên Khôi
Hồng Loan
Long Đức
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Văn Khúc
L.Long Đức
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Phi Liêm
Đầu Quân
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.NÔ
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #28185
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống