Trước hết em xin kính chào các Anh Chị và các Thầy, đây là lá số tử vi của con trai em, em boăn khoăn nhờ các Anh Chị giúp em, em thấy ở Cung Điền Trạch cư Ngọ vào Vận Hạn năm 33 cháu có sao Kình Dương chiếu và nếu cung Phúc Đức của cháu và cung Tật Ách khá thì cs giải hạn được không ạ? Em thấy ở cung Phụ Mẫu của cháu tức là Vợ Chồng em thấy xấu ở vận năm 13 13 tuổi trở đi nhưng em coi lại thấy lá số riêng của 2 Vợ Chồng ( Không phải lá số của cháu) thì tuy khắc nhau nhưng không đến nỗi xấu như
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Phúc Đức -Thiên Phủ (Đ) 23 Th.3 Phong Cáo
Thiên Y
Lộc Tồn
Thiên Quan
Thiên Đức
Phúc Đức
Bác Sỹ
Tam Thai
Thiên Thọ
L.Thiên Việt
L.Phúc Đức
ĐV. T Mã
Hỏa Tinh
(Đ)
Thiên Diêu
(H)
Kiếp Sát
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.TẬT
Mão
Tuần - Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Điền Trạch -Thái Âm (H) +Thiên Đồng (H) 33 Th.4 Hữu Bật
Lực Sỹ
ĐV. T Khôi
Hóa Lộc
Kình Dương
(H)
Điếu Khách
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.ĐIỀN
Tử
LN.TÀI
Thìn
|
Ấ.Mùi -Thổ Quan Lộc -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 43 Th.5 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Hồng Loan
Thanh Long
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Khoa
Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Lưu Hà
Quả Tú
Trực Phù
Đầu Quân
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Mộ
LN.TỬ
Tỵ
|
B.Thân +Kim Nô Bộc -Cự Môn (Đ) +Thái Dương (H) 53 Th.6 Tả Phù
Văn Tinh
L.Thiên Mã
ĐV. H Lộc
ĐV. H Quyền
L.Hóa Khoa
Địa Không
(Đ)
Thái Tuế
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
Thiên Thương
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.PHỐI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Phụ Mẫu 13 Th.2 Hoa Cái
Đà La
(Đ)
Bạch Hổ
Quan Phủ
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỤ
Suy
LN.DI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Thiên Di <Thân>+Thiên Tướng (H) 63 Th.7 Thai Phụ
Thiên Việt
Đào Hoa
Thiếu Dương
Bát Tọa
ĐV. Lộc Tồn
Phá Toái
Thiên Không
Tướng Quân
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.DI
Thai
LN.HUYNH
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Mệnh -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 3 Th.1 Long Đức
Ân Quang
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
L.Long Đức
Phục Binh
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Đế Vượng
LN.NÔ
Sửu
|
M.Tuất +Thổ Tật Ách +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 73 Th.8 Đường Phù
Tấu Thư
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Thiên Sứ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Điền Trạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.MỆNH
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Huynh Đệ 113 Th.12 Thiên Mã
(Đ)
Giải Thần
Phượng Các
L.Văn Xương
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Địa Kiếp
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.QUAN
Tý
|
T.Sửu -Thổ Phu Thê 103 Th.11 Quốc Ấn
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
L.Hồng Loan
Thiên Hình
(H)
Tử Phù
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.ĐIỀN
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Tử Tức 93 Th.10 Thiên Giải
Thiên Phúc
Thiên Trù
Long Trì
Hỷ Thần
L.Văn Khúc
ĐV. Xương
Quan Phù
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TỬ
Mộc Dục
LN.PHÚC
Tuất
|
K.Hợi -Thuỷ Tài Bạch +Tử Vi (B) +Thất Sát (V) 83 Th.9 Địa Giải
Thiên Khôi
Thiếu Âm
Thiên Quý
Thiên Tài
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Hóa Quyền
Cô Thần
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.PHỤ
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #19224
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống