Tự dưng dạo này tôi thấy không khỏe nên muốn nhờ các cao nhân luận giải cho xem sắp tới có hạn sức khỏe gì không, nên chú ý bệnh tật gì. Các con tôi sau này có hiếu với tôi không.
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Tài Bạch +Thiên Tướng (Đ) 86 Th.1 Thai Phụ
Lộc Tồn
Thiên Quan
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
Phá Toái
Trực Phù
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.TỬ
Mùi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Tử Tức +Thiên Lương (M) 96 Th.2 Lực Sỹ
ĐV. T Khôi
L.Hóa Lộc
Kình Dương
(H)
Thái Tuế
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.PHỐI
Thân
|
Ấ.Mùi -Thổ Phu Thê <Thân>+Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 106 Th.3 Thiên Y
Thiếu Dương
Thanh Long
L.Nguyệt Đức
Thiên Diêu
(H)
Lưu Hà
Thiên Không
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.NÔ
Suy
LN.HUYNH
Dậu
|
B.Thân +Kim Huynh Đệ 116 Th.4 Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Cô Thần
Tang Môn
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.DI
Bệnh
LN.MỆNH
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Tật Ách -Cự Môn (H) 76 Th.12 Hữu Bật
Giải Thần
Phượng Các
Linh Tinh
(Đ)
Đà La
(Đ)
Quả Tú
Điếu Khách
Quan Phủ
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHÚC
Quan Đới
LN.TÀI
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Mệnh 6 Th.5 Thiên Việt
Hồng Loan
Thiếu Âm
Tướng Quân
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TẬT
Tử
LN.PHỤ
Hợi
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Thiên Di +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 66 Th.11 Văn Khúc
Đào Hoa
Thiên Hỉ
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
L.Phúc Đức
L.Hóa Quyền
Thiên Hình
(Đ)
Phục Binh
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Điền Trạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.TẬT
Tỵ
Tuần
|
M.Tuất +Thổ Phụ Mẫu +Thiên Đồng (H) 16 Th.6 Tả Phù
Đường Phù
Long Trì
Hoa Cái
Tấu Thư
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Địa Kiếp
Quan Phù
Địa Võng
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TÀI
Mộ
LN.PHÚC
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Nô Bộc -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 56 Th.10 Thiên Giải
Thiên Quý
Bát Tọa
L.Văn Xương
ĐV. H Khoa
ĐV. T Việt
Hóa Quyền
Bạch Hổ
Đại Hao
L.Thái Tuế
Thiên Thương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.DI
Thìn
|
T.Sửu -Thổ Quan Lộc -Thiên Phủ (B) 46 Th.9 Phong Cáo
Địa Giải
Quốc Ấn
Long Đức
Thiên Thọ
L.Hồng Loan
L.Long Đức
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.HUYNH
Dưỡng
LN.NÔ
Mão
|
C.Tý +Thuỷ Điền Trạch +Thái Dương (H) 36 Th.8 Thiên Phúc
Thiên Trù
Hỷ Thần
Ân Quang
Tam Thai
L.Văn Khúc
ĐV. H Lộc
Hỏa Tinh
(H)
Địa Không
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
L.Kình Dương
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỐI
Thai
LN.QUAN
Dần
|
K.Hợi -Thuỷ Phúc Đức -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 26 Th.7 Văn Xương
(Đ)
Thiên Khôi
Nguyệt Đức
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
Hóa Khoa
Kiếp Sát
Tử Phù
Phi Liêm
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #92927
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống