Tử Vi Trọn Đời | Xem Tử vi trọn đời theo ngày tháng năm sinh

Thứ Tư, 06/01/2021 17:19 (GMT+07)
Dưới đây là bảng Tra cứu tử vi trọn đời theo từng tuổi Lục thập hoa giáp chi tiết theo năm sinh để luận đoán các mặt: Tài lộc, Sự nghiệp, Tình duyên, Gia đạo, Sức khỏe.... Năm sinh Nam mạng Nữ mạng 1960 Canh Tý - Nam mạng Canh Tý - Nữ mạng 1961 Tân Sửu - Nam mạng Tân Sửu - Nữ mạng 1962 Nhâm Dần - Nam mạng Nhâm Dần - Nữ mạng 1963 Quý Mão - Nam mạng Quý Mão - Nữ mạng 1964 Giáp Thìn - Nam mạng Giáp Thìn - Nữ mạng 1965 Ất Tị - Nam mạng Ất Tị - Nữ mạng 1966 Bính Ngọ - Nam mạng Bính Ngọ - Nữ mạng 1967 Đinh Mùi - Nam mạng Đinh Mùi - Nữ mạng 1968 Mậu Thân - Nam mạng Mậu Thân - Nữ mạng 1969 Kỷ Dậu - Nam mạng Kỷ Dậu - Nữ mạng 1970 Canh Tuất - Nam mạng Canh Tuất - Nữ mạng 1971 Tân Hợi - Nam mạng Tân Hợi - Nữ mạng 1972 Nhâm Tý - Nam mạng Nhâm Tý - Nữ mạng 1973 Quý Sửu - Nam mạng Quý Sửu - Nữ mạng 1974 Giáp Dần - Nam mạng Giáp Dần - Nữ mạng 1975 Ất Mão - Nam mạng Ất Mão - Nữ mạng 1976 Bính Thìn - Nam mạng Bính Thìn - Nữ mạng 1977 Đinh Tị - Nam mạng Đinh Tị - Nữ mạng 1978 Mậu Ngọ - Nam mạng Mậu Ngọ - Nữ mạng 1979 Kỷ Mùi - Nam mạng Kỷ Mùi - Nữ mạng 1980 Canh Thân - Nam mạng Canh Thân - Nữ mạng 1981 Tân Dậu - Nam mạng Tân Dậu - Nữ mạng 1982 Nhâm Tuất - Nam mạng Nhâm Tuất - Nữ mạng 1983 Quý Hợi - Nam mạng Quý Hợi - Nữ mạng 1984 Giáp Tý - Nam mạng Giáp Tý - Nữ mạng 1985 Ất Sửu - Nam mạng Ất Sửu - Nữ mạng 1986 Bính Dần - Nam mạng Bính Dần - Nữ mạng 1987 Đinh Mão - Nam mạng Đinh Mão - Nữ mạng 1988 Mậu Thìn - Nam mạng Mậu Thìn - Nữ mạng 1989 Kỷ Tị - Nam mạng Kỷ Tị - Nữ mạng 1990 Canh Ngọ - Nam mạng Canh Ngọ - Nữ mạng 1991 Tân Mùi - Nam mạng Tân Mùi - Nữ mạng 1992 Nhâm Thân - Nam mạng Nhâm Thân - Nữ mạng 1993 Quý Dậu - Nam mạng Quý Dậu - Nữ mạng 1994 Giáp Tuất - Nam mạng Giáp Tuất - Nữ mạng 1995 Ất Hợi - Nam mạng Ất Hợi - Nữ mạng 1996 Bính Tý - Nam mạng Bính Tý - Nữ mạng 1997 Đinh Sửu - Nam mạng Đinh Sửu - Nữ mạng 1998 Mậu Dần - Nam mạng Mậu Dần - Nữ mạng 1999 Kỷ Mão - Nam mạng Kỷ Mão - Nữ mạng 2000 Canh Thìn - Nam mạng Canh Thìn - Nữ mạng 2001 Tân Tị - Nam mạng Tân Tị - Nữ mạng 2002 Nhâm Ngọ - Nam mạng Nhâm Ngọ - Nữ mạng 2003 Quý Mùi - Nam mạng Quý Mùi - Nữ mạng 2004 Giáp Thân - Nam mạng Giáp Thân - Nữ mạng 2005 Ất Dậu - Nam mạng Ất Dậu - Nữ mạng 2006 Bính Tuất - Nam mạng Bính Tuất - Nữ mạng 2007 Đinh Hợi - Nam mạng Đinh Hợi - Nữ mạng 2008 Mậu Tý - Nam mạng Mậu Tý - Nữ mạng 2009 Kỷ Sửu - Nam mạng Kỷ Sửu - Nữ mạng 2010 Canh Dần - Nam mạng Canh Dần - Nữ mạng 2011 Tân Mão - Nam mạng Tân Mão - Nữ mạng 2012 Nhâm Thìn - Nam mạng Nhâm Thìn - Nữ mạng 2013 Quý Tị - Nam mạng Quý Tị - Nữ mạng 2014 Giáp Ngọ - Nam mạng Giáp Ngọ - Nữ mạng 2015 Ất Mùi - Nam mạng Ất Mùi - Nữ mạng 2016 Bính Thân - Nam mạng Bính Thân - Nữ mạng 2017 Đinh Dậu - Nam mạng Đinh Dậu - Nữ mạng 2018 Mậu Tuất - Nam mạng Mậu Tuất - Nữ mạng 2019 Kỷ Hợi - Nam mạng Kỷ Hợi - Nữ mạng