Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Xem cho em công danh sự nghiệp em ra sao? có được phú quý không? Sau này hôn nhân có hạnh phúc không? bao giờ lấy vợ thì hợp lý. Có cung nào xấu cũng xem luôn giúp em và cho em xin cách hóa giải ạ.
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Phu Thê <Thân>-Thiên Cơ (V) 24 Th.5 Văn Xương
(Đ)
Địa Giải
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
L.Văn Xương
ĐV. T Việt
Thái Tuế
Tướng Quân
L.Kiếp Sát
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.MỆNH
Mão
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Huynh Đệ +Tử Vi (M) 14 Th.6 Thiên Giải
Thiên Khôi
Thiên Trù
Đào Hoa
Thiếu Dương
Địa Không
(H)
Thiên Không
Tiểu Hao
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỤ
Dưỡng
LN.PHỤ
Thìn
|
Ấ.Mùi -Thổ Mệnh 4 Th.7 Phong Cáo
Thanh Long
L.Thiên Việt
Thiên Hình
(H)
Tang Môn
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHÚC
Thai
LN.PHÚC
Tỵ
|
B.Thân +Kim Phụ Mẫu -Phá Quân (H) 114 Th.8 Thiếu Âm
Lực Sỹ
ĐV. H Lộc
L.Hóa Quyền
Đà La
(H)
Cô Thần
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Tử Tức +Thất Sát (H) 34 Th.4 Thiên Hỉ
Tấu Thư
Địa Kiếp
Quả Tú
Trực Phù
Thiên La
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.HUYNH
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Đ.Dậu -Kim Phúc Đức 104 Th.9 Văn Khúc
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Long Trì
Bác Sỹ
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
Hóa Khoa
Phá Toái
Quan Phù
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.QUAN
Mộ
LN.QUAN
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Tài Bạch +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 44 Th.3 Bát Tọa
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Hóa Quyền
Linh Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Kình Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.PHỐI
Sửu
|
M.Tuất +Thổ Điền Trạch -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 94 Th.10 Hồng Loan
Nguyệt Đức
Thiên Thọ
L.Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(H)
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
Địa Võng
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Tử
LN.NÔ
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Tật Ách +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 54 Th.2 Tả Phù
Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
L.Phúc Đức
L.Hóa Khoa
Kiếp Sát
L.Thiên Khốc
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Tài Bạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.TỬ
Tý
|
T.Sửu -Thổ Thiên Di +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 64 Th.1 Hoa Cái
Ân Quang
Thiên Quý
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
ĐV. H Quyền
Hóa Lộc
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Bệnh Phù
ĐV. K Dương
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TÀI
Đế Vượng
LN.TÀI
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Nô Bộc -Tham Lang (H) 74 Th.12 Hữu Bật
Văn Tinh
Long Đức
Thiên Tài
L.Long Đức
ĐV. Lộc Tồn
Đại Hao
Đầu Quân
L.Bạch Hổ
Thiên Thương
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TẬT
Suy
LN.TẬT
Tuất
|
K.Hợi -Thuỷ Quan Lộc -Thái Âm (M) 84 Th.11 Thai Phụ
Thiên Y
Thiên Mã
(H)
Tam Thai
L.Hồng Loan
ĐV. H Khoa
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
Thiên Diêu
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Phục Binh
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.DI
Bệnh
LN.DI
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #85522
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống