Xem cho em công danh sự nghiệp em ra sao? có được phú quý không? Sau này hôn nhân có hạnh phúc không? bao giờ lấy vợ thì hợp lý. Có cung nào xấu cũng xem luôn giúp em và cho em xin cách hóa giải ạ.
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Phu Thê <Thân>-Thiên Cơ (V) 24 Th.7 Văn Xương
(Đ)
Địa Giải
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
L.Thiên Việt
ĐV. Xương
Thái Tuế
Tướng Quân
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.HUYNH
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Mão
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Huynh Đệ +Tử Vi (M) 14 Th.8 Thiên Giải
Thiên Khôi
Thiên Trù
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Hóa Quyền
Địa Không
(H)
Thiên Không
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.MỆNH
Dưỡng
LN.HUYNH
Thìn
|
Ấ.Mùi -Thổ Mệnh 4 Th.9 Phong Cáo
Thanh Long
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
Thiên Hình
(H)
Tang Môn
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỤ
Thai
LN.MỆNH
Tỵ
|
B.Thân +Kim Phụ Mẫu -Phá Quân (H) 114 Th.10 Thiếu Âm
Lực Sỹ
L.Thiên Mã
ĐV. H Quyền
ĐV. T Mã
Đà La
(H)
Cô Thần
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHÚC
Tuyệt
LN.PHỤ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Tử Tức +Thất Sát (H) 34 Th.6 Thiên Hỉ
Tấu Thư
Địa Kiếp
Quả Tú
Trực Phù
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỐI
Mộc Dục
LN.TỬ
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Phúc Đức 104 Th.11 Văn Khúc
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Long Trì
Bác Sỹ
ĐV. Khúc
Hóa Khoa
Phá Toái
Quan Phù
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.ĐIỀN
Mộ
LN.PHÚC
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Tài Bạch +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 44 Th.5 Bát Tọa
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Linh Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Điếu Khách
Phi Liêm
ĐV. H Kỵ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Thiên Di Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TỬ
Quan Đới
LN.TÀI
Sửu
|
M.Tuất +Thổ Điền Trạch -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 94 Th.12 Hồng Loan
Nguyệt Đức
Thiên Thọ
ĐV. H Lộc
Hỏa Tinh
(H)
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.QUAN
Tử
LN.ĐIỀN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Tật Ách +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 54 Th.4 Tả Phù
Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Khoa
Kiếp Sát
L.Thái Tuế
Thiên Sứ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TÀI
Lâm Quan
LN.TẬT
Tý
|
T.Sửu -Thổ Thiên Di +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 64 Th.3 Hoa Cái
Ân Quang
Thiên Quý
L.Hồng Loan
ĐV. T Khôi
Hóa Lộc
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Bệnh Phù
ĐV. Đà La
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TẬT
Đế Vượng
LN.DI
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Nô Bộc -Tham Lang (H) 74 Th.2 Hữu Bật
Văn Tinh
Long Đức
Thiên Tài
L.Văn Khúc
L.Long Đức
Đại Hao
Đầu Quân
L.Kình Dương
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.DI
Suy
LN.NÔ
Tuất
|
K.Hợi -Thuỷ Quan Lộc -Thái Âm (M) 84 Th.1 Thai Phụ
Thiên Y
Thiên Mã
(H)
Tam Thai
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Thiên Diêu
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Phục Binh
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.NÔ
Bệnh
LN.QUAN
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #85522
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống