Xem về công danh và tình duyên
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Phu Thê -Thái Âm (H) 22 Th.2 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Trù
Long Trì
Lực Sỹ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Đà La
(H)
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
L.Tang Môn
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Lâm Quan
LN.TÀI
Hợi
|
B.Ngọ +Hoả Huynh Đệ -Tham Lang (H) 12 Th.3 Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
Ân Quang
Bát Tọa
ĐV. Xương
Tử Phù
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.TỬ
Tý
|
Đ.Mùi -Thổ Mệnh +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 2 Th.4 Thai Phụ
Thiên Y
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Thiên Diêu
(H)
Kình Dương
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Quan Phủ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Quan Lộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.PHỐI
Sửu
|
M.Thân +Kim Phụ Mẫu +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 112 Th.5 Thiên Hỉ
Long Đức
Thiên Quý
Tam Thai
Thiên Tài
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Lưu Hà
Phục Binh
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.HUYNH
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Tử Tức -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 32 Th.1 Hữu Bật
Thiếu Âm
Thanh Long
Thiên La
ĐV. K Dương
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.HUYNH
Đế Vượng
LN.TẬT
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Phúc Đức <Thân>+Thiên Lương (H) +Thái Dương (H) 102 Th.6 Văn Xương
Thiên Việt
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
ĐV. H Quyền
Bạch Hổ
Đại Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Huynh Đệ Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.MỆNH
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Tài Bạch 42 Th.12 Phong Cáo
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Hình
(Đ)
Tang Môn
Tiểu Hao
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHỐI
Suy
LN.DI
Dậu
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Điền Trạch +Thất Sát (H) 92 Th.7 Tả Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Thọ
L.Phúc Đức
Địa Không
(H)
Quả Tú
Bệnh Phù
Địa Võng
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.NÔ
Thai
LN.PHỤ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Tật Ách -Phá Quân (H) 52 Th.11 Thiên Giải
Thiên Quan
Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
L.Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(Đ)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tướng Quân
Thiên Sứ
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.NÔ
Thân
|
Q.Sửu -Thổ Thiên Di 62 Th.10 Địa Giải
Hoa Cái
Tấu Thư
Phá Toái
Thái Tuế
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TÀI
Tử
LN.QUAN
Mùi
|
N.Tý +Thuỷ Nô Bộc +Tử Vi (B) 72 Th.9 L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. T Khôi
Địa Kiếp
Trực Phù
Phi Liêm
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phúc Đức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TẬT
Mộ
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
T.Hợi -Thuỷ Quan Lộc -Thiên Cơ (H) 82 Th.8 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Hỷ Thần
L.Văn Khúc
ĐV. H Lộc
ĐV. T Mã
Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Điếu Khách
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.DI
Tuyệt
LN.PHÚC
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #27965
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống