Con muốn xem về đường công danh và sự nghiệp và tất cả của con. Mong các thầy giúp đỡ. Con thấy dạo này đường công của con mù mờ quá. Và các thầy hãy chỉ con tiếp theo nên làm thế nào
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Nô Bộc +Thiên Lương (H) 76 Th.11 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Mã
(Đ)
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Quyền
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Phục Binh
L.Tang Môn
Thiên Thương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TẬT
Tuyệt
LN.PHỤ
Mão
|
N.Ngọ +Hoả Thiên Di +Thất Sát (M) 66 Th.12 Địa Giải
Thiên Trù
Văn Tinh
Long Đức
Bát Tọa
L.Long Đức
ĐV. Khúc
Đại Hao
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TÀI
Mộ
LN.PHÚC
Thìn
|
Q.Mùi -Thổ Tật Ách 56 Th.1 Thai Phụ
Thiên Giải
Hoa Cái
Thiên Khốc
(Đ)
Bạch Hổ
Bệnh Phù
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TỬ
Tử
LN.ĐIỀN
Tỵ
Triệt
|
G.Thân +Kim Tài Bạch -Liêm Trinh (V) 46 Th.2 Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
Tam Thai
L.Nguyệt Đức
L.Phúc Đức
ĐV. Xương
ĐV. T Mã
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Hình
(Đ)
Kiếp Sát
L.Kiếp Sát
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỐI
Bệnh
LN.QUAN
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Quan Lộc +Tử Vi (V) +Thiên Tướng (V) 86 Th.10 Thiên Quan
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Hóa Khoa
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
Thiên La
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.DI
Thai
LN.MỆNH
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Tử Tức 36 Th.3 Văn Xương
ĐV. H Khoa
ĐV. T Việt
Phá Toái
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.HUYNH
Suy
LN.NÔ
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Điền Trạch -Cự Môn (M) -Thiên Cơ (M) 96 Th.9 Phong Cáo
Tả Phù
Lộc Tồn
(M)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Quan Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.HUYNH
Sửu
|
B.Tuất +Thổ Phu Thê -Phá Quân (Đ) 26 Th.4 Thiên Hỉ
Tấu Thư
L.Hóa Lộc
Địa Không
(H)
Lưu Hà
Quả Tú
Trực Phù
Địa Võng
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.MỆNH
Đế Vượng
LN.DI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Phúc Đức <Thân>-Tham Lang (Đ) 106 Th.8 Thiếu Âm
Lực Sỹ
Đà La
(H)
Cô Thần
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Tý
|
K.Sửu -Thổ Phụ Mẫu -Thái Âm (Đ) +Thái Dương (Đ) 116 Th.7 Thanh Long
Ân Quang
Thiên Quý
Thiên Thọ
L.Hóa Khoa
Tang Môn
Đầu Quân
L.Kình Dương
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.ĐIỀN
Mộc Dục
LN.TỬ
Hợi
|
M.Tý +Thuỷ Mệnh -Vũ Khúc (V) -Thiên Phủ (M) 6 Th.6 Thiên Y
Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Địa Kiếp
Thiên Diêu
(H)
Thiên Không
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHÚC
Quan Đới
LN.TÀI
Tuất
|
Đ.Hợi -Thuỷ Huynh Đệ +Thiên Đồng (Đ) 16 Th.5 Hữu Bật
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Tài
L.Văn Khúc
ĐV. H Lộc
ĐV. T Khôi
Linh Tinh
(H)
Thái Tuế
Tướng Quân
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỤ
Lâm Quan
LN.TẬT
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #93961
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống