Q.Tỵ -Hoả Tài Bạch <Thân>-Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 46 Th.8 Hữu Bật
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
Bát Tọa
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Lộc Tồn
Hỏa Tinh
(Đ)
Thái Tuế
Tướng Quân
L.Tang Môn
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.TẬT
Mão
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Tử Tức -Cự Môn (V) 36 Th.9 Thiên Y
Thiên Khôi
Thiên Trù
Đào Hoa
Thiếu Dương
ĐV. Khúc
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Thiên Diêu
(H)
Thiên Không
Tiểu Hao
ĐV. K Dương
ĐV.PHỐI
Mộ
LN.TÀI
Thìn
|
Ấ.Mùi -Thổ Phu Thê +Thiên Tướng (Đ) 26 Th.10 Thanh Long
Tang Môn
ĐV.HUYNH
Tử
LN.TỬ
Tỵ
|
B.Thân +Kim Huynh Đệ +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 16 Th.11 Thiếu Âm
Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. Xương
Linh Tinh
(H)
Đà La
(H)
Cô Thần
L.Kiếp Sát
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.PHỐI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Tật Ách -Thái Âm (H) 56 Th.7 Thai Phụ
Thiên Hỉ
Tấu Thư
L.Hóa Khoa
Quả Tú
Trực Phù
Thiên La
Thiên Sứ
ĐV. Đà La
ĐV.TÀI
Thai
LN.DI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Mệnh +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 6 Th.12 Tả Phù
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Long Trì
Bác Sỹ
Tam Thai
ĐV. T Việt
Địa Kiếp
Phá Toái
Quan Phù
L.Thiên Hư
ĐV.PHỤ
Suy
LN.HUYNH
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Thiên Di -Thiên Phủ (B) 66 Th.6 Thiên Quý
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Lưu Hà
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.NÔ
Sửu
|
M.Tuất +Thổ Phụ Mẫu +Thái Dương (H) 116 Th.1 Hồng Loan
Nguyệt Đức
Thiên Thọ
Hóa Quyền
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
Đầu Quân
Địa Võng
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.MỆNH
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Nô Bộc 76 Th.5 Văn Khúc
(H)
Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
Thiên Tài
L.Phúc Đức
ĐV. T Mã
Hóa Khoa
Thiên Hình
(Đ)
Kiếp Sát
Thiên Thương
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.QUAN
Tý
|
T.Sửu -Thổ Quan Lộc -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 86 Th.4 Thiên Giải
Hoa Cái
L.Hóa Lộc
Địa Không
(H)
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Bệnh Phù
L.Kình Dương
ĐV.NÔ
Mộc Dục
LN.ĐIỀN
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Điền Trạch -Thiên Cơ (Đ) 96 Th.3 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Địa Giải
Văn Tinh
Long Đức
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Long Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. H Quyền
Đại Hao
Hóa Kỵ
ĐV.QUAN
Quan Đới
LN.PHÚC
Tuất
|
K.Hợi -Thuỷ Phúc Đức 106 Th.2 Thiên Mã
(H)
Ân Quang
L.Văn Khúc
ĐV. T Khôi
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Phục Binh
L.Bạch Hổ
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.PHỤ
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #31205
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem