Tuvi.vn logo

Xem Hướng Bếp Nấu

 Bếp, biểu tượng của "Hỏa", giữ vai trò quan trọng trong phong thủy nhà ở. Hỏa không chỉ mang lại ấm áp, sinh khí mà còn tượng trưng cho tài lộc và thịnh vượng. Hướng bếp đóng vai trò then chốt trong việc thu hút và giữ gìn nguồn năng lượng tích cực này.
 Bếp đặt đúng hướng sẽ giúp "khí" tài lộc lưu thông thuận lợi, hỗ trợ phát triển tài chính cho gia đình. Ngược lại, hướng bếp không phù hợp có thể dẫn đến thất thoát tài lộc, gây khó khăn về kinh tế. Thậm chí, hướng bếp còn được cho là ảnh hưởng đến vận may trong kinh doanh và sự nghiệp của các thành viên. Một hướng bếp tốt có thể mở ra cơ hội mới, thúc đẩy thăng tiến và tăng khả năng tích lũy tài sản.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Kết quả Xem Hướng Bếp Nấu

 Trong phong thủy dương trạch (nhà ở), bốn yếu tố quan trọng nhất, gọi là Dương Trạch Tứ Yếu, bao gồm: Môn (cửa), Chủ (chủ nhà), Táo (bếp), và Thờ (ban thờ). Trong đó, Táo (bếp) là nơi chế biến thức ăn, nuôi sống con người, và duy trì hòa thuận, hạnh phúc gia đình, do đó rất quan trọng trong Tứ Yếu.

Theo nguyên tắc phong thủy, bếp cần tuân thủ ba quy tắc:

  • Tọa Hung Hướng Cát: Bếp nên tọa tại vị trí xấu nhưng hướng về vị trí tốt. Lửa bếp thuộc Dương Hỏa, có khả năng hóa giải điềm xấu và hung tinh khi đặt ở cung xấu, đồng thời hướng về cung tốt để thu hút tài lộc và sức khỏe. Vị trí tốt để đặt bếp là Đông Bắc, Tây Bắc, với mặt bếp hướng về Bắc, Đông, Đông Nam. Nếu bếp buộc phải đặt ở vị trí tốt, cần tránh làm tiêu hao năng lượng tốt tại khu vực đó. Để hóa giải khi bếp hướng về vị trí xấu, có thể thay đổi hướng bếp, sử dụng linh phù, hoặc dùng ngũ hành để điều chỉnh.
  • Tàng Phong Tụ Khí: Bếp cần bố trí sao cho khí tụ lại, không bị phân tán, với lối vào và ra khí hợp lý để tránh xung đột hoặc tù đọng.
  • Thủy Hỏa Bất Tương Dung: Tránh đặt bếp gần nguồn nước như bể chứa, chậu rửa hoặc nhà vệ sinh.
Đông Nam (东南)
Tốn Mộc (巽 木)
Đông Tứ Trạch

Sao Tả Hữu - Cung Tài Lộc
Đại diện cho: Trưởng Nữ - Chim

Sinh Khí (生氣)
Nam (南)
Ly Hỏa (離 火)
Đông Tứ Trạch

Sao Lộc Tồn - Cung Địa Vị
Đại diện cho: Trung Nữ - Rùa

Diên Niên (延年)
Tây Nam (西南)
Khôn Thổ (坤 土)
Tây Tứ Trạch

Sao Văn Khúc - Cung Tình Duyên
Đại diện cho: Mẫu Thân - Trâu

Tuyệt Mệnh (絕命)
Đông (东)
Chấn Mộc (震 木)
Đông Tứ Trạch

Sao Cự Môn - Cung Gia Đạo
Đại diện cho: Trưởng Nam - Rồng

Thiên Y (天醫)
TRUNG CUNG Tây (西)
Đoài Kim (兌 金)
Tây Tứ Trạch

Sao Liêm Trinh - Cung Tử Tức
Đại diện cho: Thiếu Nữ - Dê

Họa Hại (禍害)
Đông Bắc (东北)
Cấn Thổ (艮 土)
Tây Tứ Trạch

Sao Vũ Khúc - Cung Học Vấn
Đại diện cho: Thiếu Nam - Hổ

Ngũ Quỷ (五鬼)
Bắc (北)
Khảm Thủy (坎 水)
Đông Tứ Trạch

Sao Tham Lang - Cung Quan Lộc
Đại diện cho: Trung Nam - Cá

Phục Vị (伏位)
Tây Bắc (西北)
Càn Kim (乾 金)
Tây Tứ Trạch

Sao Phá Quân - Cung Quý Nhân
Đại diện cho: Phụ Thân - Ngựa

Lục Sát (六煞)

Bát trạch trong phong thủy bao gồm tám cung, đại diện cho tám hướng khác nhau trong không gian:

  • Cung Sinh Khí: Hướng tốt nhất, đem lại tài lộc và may mắn.
  • Cung Thiên Y: Tốt cho sức khỏe và sự bảo vệ của gia đình.
  • Cung Diên Niên (Phước Đức): Mang đến sự ổn định, bền vững cho các mối quan hệ.
  • Cung Phục Vị: Tốt cho sự bình yên, tinh thần, và sự an lành.
  • Cung Tuyệt Mệnh: Hướng xấu nhất, dễ gây tai ương, mất mát.
  • Cung Ngũ Quỷ: Dễ mang lại xung đột, tranh chấp, và bất ổn.
  • Cung Lục Sát: Gây hại cho mối quan hệ, dễ dẫn đến kiện tụng.
  • Cung Họa Hại: Mang lại vận rủi, thất bại trong công việc và cuộc sống.

Việc chọn hướng tốt dựa vào bát trạch giúp gia chủ tối ưu hóa lợi ích phong thủy, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực từ các hướng xấu, mang lại sự cân bằng và hài hòa cho không gian sống.