Các Thầy xem giúp con xem cuộc sống sau này con có thuận lợi không ạ. Con đang bí bách đường làm ăn công danh sự nghiệp không có lộc ạ. Các Thầy xem con nên làm công việc gì cho thuận mệnh ạ.
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Mệnh +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 6 Th.7 Địa Giải
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
L.Thiên Việt
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Quyền
Đà La
(H)
Cô Thần
Phá Toái
Tang Môn
Quan Phủ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.TỬ
Hợi
|
B.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu 16 Th.8 Thiên Giải
Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Địa Kiếp
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHỐI
Tuất
|
Đ.Mùi -Thổ Phúc Đức <Thân>26 Th.9 Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
Thiên Hình
(H)
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.HUYNH
Suy
LN.HUYNH
Dậu
|
M.Thân +Kim Điền Trạch 36 Th.10 Nguyệt Đức
Thanh Long
Thiên Tài
L.Thiên Mã
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.MỆNH
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Huynh Đệ +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 116 Th.6 Thiếu Dương
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Hỏa Tinh
(Đ)
Địa Không
(H)
Thiên Không
Phục Binh
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
ĐV. H Kỵ
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.TÀI
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Quan Lộc -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 46 Th.11 Phong Cáo
Thiên Việt
Văn Tinh
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỤ
Tử
LN.PHỤ
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Phu Thê +Thiên Tướng (H) 106 Th.5 Văn Xương
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.TẬT
Sửu
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Nô Bộc 56 Th.12 Long Đức
Thiên Thọ
L.Long Đức
Tướng Quân
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.PHÚC
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Tử Tức -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 96 Th.4 Tả Phù
Thiên Quan
Quốc Ấn
L.Văn Xương
ĐV. T Mã
L.Hóa Khoa
Trực Phù
Bệnh Phù
L.Thái Tuế
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Mệnh Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.DI
Dần
|
Q.Sửu -Thổ Tài Bạch -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 86 Th.3 Thai Phụ
Hỷ Thần
Ân Quang
Thiên Quý
Tam Thai
Bát Tọa
L.Hồng Loan
ĐV. H Lộc
ĐV. T Khôi
Quả Tú
Điếu Khách
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.NÔ
Mão
|
N.Tý +Thuỷ Tật Ách -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 76 Th.2 Hữu Bật
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Văn Khúc
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. H Quyền
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Phi Liêm
Đầu Quân
L.Kình Dương
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.QUAN
Thai
LN.QUAN
Thìn
|
T.Hợi -Thuỷ Thiên Di -Thiên Phủ (Đ) 66 Th.1 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Y
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Tấu Thư
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Thiên Diêu
(H)
Bạch Hổ
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tử Tức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #403946
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống