Cháu được định hướng ra nước ngoài nhưng chưa có cơ hội đi, nên cháu muốn hỏi về con đường xuất ngoại và công danh sự nghiệp của cháu ạ. Ngoài ra, chuyện tình cảm, các mối quan hệ bạn bè của cháu gần đây gặp rất nhiều vấn đề không may, các thầy xem giúp cháu năm nay và sau này còn trắc trở gì không ạ. Cháu cảm ơn!
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Phụ Mẫu +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 13 Th.7 Thiên Mã
(Đ)
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
Đà La
(H)
Cô Thần
Phá Toái
Tang Môn
Quan Phủ
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.HUYNH
Bệnh
LN.DI
Hợi
|
C.Ngọ +Hoả Phúc Đức 23 Th.8 Địa Giải
Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Tam Thai
ĐV. T Khôi
Hỏa Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.MỆNH
Tử
LN.TẬT
Tuất
|
T.Mùi -Thổ Điền Trạch 33 Th.9 Thiên Giải
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
Thiên Tài
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Mộ
LN.TÀI
Dậu
|
N.Thân +Kim Quan Lộc 43 Th.10 Thiên Việt
Thiên Trù
Nguyệt Đức
Thanh Long
Bát Tọa
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Địa Kiếp
Thiên Hình
(Đ)
Kiếp Sát
Tử Phù
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHÚC
Tuyệt
LN.TỬ
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Mệnh +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 3 Th.6 Thiếu Dương
Hóa Khoa
Thiên Không
Phục Binh
Thiên La
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Suy
LN.NÔ
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Nô Bộc -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 53 Th.11 Văn Tinh
Thiên Quan
L.Hóa Lộc
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
Thiên Thương
ĐV. K Dương
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.ĐIỀN
Thai
LN.PHỐI
Mùi
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Huynh Đệ +Thiên Tướng (H) 113 Th.5 Thai Phụ
Tả Phù
Ân Quang
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TỬ
Đế Vượng
LN.QUAN
Sửu
|
G.Tuất +Thổ Thiên Di <Thân>63 Th.12 Long Đức
L.Long Đức
Tướng Quân
Địa Võng
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.HUYNH
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Phu Thê -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 103 Th.4 Thiên Phúc
Quốc Ấn
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
L.Hóa Quyền
Địa Không
(Đ)
Trực Phù
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TÀI
Lâm Quan
LN.ĐIỀN
Dần
|
Đ.Sửu -Thổ Tử Tức -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 93 Th.3 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Hỷ Thần
Thiên Thọ
ĐV. H Quyền
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Linh Tinh
(H)
Quả Tú
Điếu Khách
Đầu Quân
L.Kình Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TẬT
Quan Đới
LN.PHÚC
Mão
|
B.Tý +Thuỷ Tài Bạch -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 83 Th.2 Thiên Y
Thiên Khôi
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
L.Hóa Khoa
Thiên Diêu
(H)
Phi Liêm
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.DI
Mộc Dục
LN.PHỤ
Thìn
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Tật Ách -Thiên Phủ (Đ) 73 Th.1 Phong Cáo
Hữu Bật
Đường Phù
Tấu Thư
Thiên Quý
L.Văn Khúc
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
Bạch Hổ
L.Bạch Hổ
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.NÔ
Tràng Sinh
LN.MỆNH
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #12006
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống