Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Cháu được định hướng ra nước ngoài nhưng chưa có cơ hội đi, nên cháu muốn hỏi về con đường xuất ngoại và công danh sự nghiệp của cháu ạ. Ngoài ra, chuyện tình cảm, các mối quan hệ bạn bè của cháu gần đây gặp rất nhiều vấn đề không may, các thầy xem giúp cháu năm nay và sau này còn trắc trở gì không ạ. Cháu cảm ơn!
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Phụ Mẫu +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 13 Th.8 Thiên Mã
(Đ)
L.Văn Xương
Đà La
(H)
Cô Thần
Phá Toái
Tang Môn
Quan Phủ
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.HUYNH
Bệnh
LN.NÔ
Hợi
|
C.Ngọ +Hoả Phúc Đức 23 Th.9 Địa Giải
Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Tam Thai
ĐV. T Khôi
Hỏa Tinh
(Đ)
Lưu Hà
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.MỆNH
Tử
LN.DI
Tuất
|
T.Mùi -Thổ Điền Trạch 33 Th.10 Thiên Giải
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
Thiên Tài
L.Thiên Việt
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Mộ
LN.TẬT
Dậu
|
N.Thân +Kim Quan Lộc 43 Th.11 Thiên Việt
Thiên Trù
Nguyệt Đức
Thanh Long
Bát Tọa
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Địa Kiếp
Thiên Hình
(Đ)
Kiếp Sát
Tử Phù
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHÚC
Tuyệt
LN.TÀI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Mệnh +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 3 Th.7 Thiếu Dương
Hóa Khoa
Thiên Không
Phục Binh
Thiên La
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Suy
LN.QUAN
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Q.Dậu -Kim Nô Bộc -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 53 Th.12 Văn Tinh
Thiên Quan
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
L.Hóa Lộc
L.Hóa Quyền
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
Thiên Thương
ĐV. K Dương
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.ĐIỀN
Thai
LN.TỬ
Mùi
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Huynh Đệ +Thiên Tướng (H) 113 Th.6 Thai Phụ
Tả Phù
Ân Quang
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TỬ
Đế Vượng
LN.ĐIỀN
Sửu
|
G.Tuất +Thổ Thiên Di <Thân>63 Th.1 Long Đức
L.Long Đức
Tướng Quân
Địa Võng
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.PHỐI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Phu Thê -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 103 Th.5 Thiên Phúc
Quốc Ấn
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
Địa Không
(Đ)
Trực Phù
Bệnh Phù
L.Thiên Khốc
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TÀI
Lâm Quan
LN.PHÚC
Dần
|
Đ.Sửu -Thổ Tử Tức -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 93 Th.4 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Hỷ Thần
Thiên Thọ
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
ĐV. H Quyền
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Linh Tinh
(H)
Quả Tú
Điếu Khách
Đầu Quân
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TẬT
Quan Đới
LN.PHỤ
Mão
|
B.Tý +Thuỷ Tài Bạch -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 83 Th.3 Thiên Y
Thiên Khôi
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
Thiên Diêu
(H)
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.DI
Mộc Dục
LN.MỆNH
Thìn
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Tật Ách -Thiên Phủ (Đ) 73 Th.2 Phong Cáo
Hữu Bật
Đường Phù
Tấu Thư
Thiên Quý
L.Hồng Loan
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
Bạch Hổ
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.NÔ
Tràng Sinh
LN.HUYNH
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #12006
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống