Con chào các thầy, con định sang Nhật xuất khẩu lao động nhưng đang dịch dã quá, các thầy xem hộ con xem tuổi con có thể đi vào lúc nào ạ. Con cảm ơn!
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Huynh Đệ -Thiên Cơ (V) 14 Th.2 Địa Giải
Lộc Tồn
Thiên Quan
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
ĐV. T Việt
Hóa Quyền
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Kiếp Sát
Phá Toái
Tử Phù
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỤ
Tràng Sinh
LN.TẬT
Tỵ
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Mệnh <Thân>+Tử Vi (M) 4 Th.3 Thiên Giải
Thiên Tài
Thiên Thọ
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Kình Dương
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Quan Phủ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHÚC
Dưỡng
LN.TÀI
Thìn
|
Ấ.Mùi -Thổ Phụ Mẫu 114 Th.4 Long Đức
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
Phục Binh
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.ĐIỀN
Thai
LN.TỬ
Mão
|
B.Thân +Kim Phúc Đức -Phá Quân (H) 104 Th.5 Phong Cáo
Văn Tinh
L.Thiên Mã
Hỏa Tinh
(H)
Bạch Hổ
Đại Hao
Đầu Quân
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.QUAN
Tuyệt
LN.PHỐI
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Phu Thê +Thất Sát (H) 24 Th.1 Văn Xương
(Đ)
Long Trì
Hoa Cái
Lực Sỹ
Hóa Khoa
Linh Tinh
(Đ)
Đà La
(Đ)
Quan Phù
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.MỆNH
Mộc Dục
LN.DI
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Điền Trạch 94 Th.6 Thiên Việt
Đào Hoa
Thiên Hỉ
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.NÔ
Mộ
LN.HUYNH
Sửu
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Tử Tức +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 34 Th.12 Hồng Loan
Thiếu Âm
Thanh Long
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. H Lộc
ĐV. T Khôi
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc - Tật Ách Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.HUYNH
Quan Đới
LN.NÔ
Mùi
|
M.Tuất +Thổ Quan Lộc -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 84 Th.7 Văn Khúc
(Đ)
Đường Phù
Giải Thần
Phượng Các
Hỷ Thần
ĐV. H Khoa
Quả Tú
Điếu Khách
Địa Võng
L.Bạch Hổ
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.DI
Tử
LN.MỆNH
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Tài Bạch +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 44 Th.11 Tả Phù
Thiên Mã
(Đ)
Bát Tọa
L.Văn Xương
ĐV. Xương
ĐV. T Mã
L.Hóa Khoa
Cô Thần
Tang Môn
Tiểu Hao
L.Thái Tuế
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỐI
Lâm Quan
LN.QUAN
Thân
|
T.Sửu -Thổ Tật Ách +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 54 Th.10 Quốc Ấn
Thiếu Dương
Ân Quang
Thiên Quý
L.Hồng Loan
Hóa Lộc
Thiên Không
Tướng Quân
Thiên Sứ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TỬ
Đế Vượng
LN.ĐIỀN
Dậu
|
C.Tý +Thuỷ Thiên Di -Tham Lang (H) 64 Th.9 Thai Phụ
Hữu Bật
Thiên Phúc
Thiên Trù
Tấu Thư
Tam Thai
L.Văn Khúc
ĐV. Khúc
Thái Tuế
L.Kình Dương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TÀI
Suy
LN.PHÚC
Tuất
|
K.Hợi -Thuỷ Nô Bộc -Thái Âm (M) 74 Th.8 Thiên Y
Thiên Khôi
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Diêu
(H)
Trực Phù
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TẬT
Bệnh
LN.PHỤ
Hợi
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #14228
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống