Em muốn xem chính xác tuổi kết hôn có được không ạ?
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Quan Lộc +Thiên Tướng (Đ) 46 Th.7 Thiên Mã
(Đ)
Thanh Long
L.Thiên Việt
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHÚC
Lâm Quan
LN.TỬ
Mùi
|
N.Ngọ +Hoả Nô Bộc +Thiên Lương (M) 56 Th.8 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Thiên Trù
Văn Tinh
Long Đức
Tam Thai
L.Long Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Linh Tinh
(Đ)
Tiểu Hao
Thiên Thương
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.ĐIỀN
Đế Vượng
LN.PHỐI
Ngọ
|
Q.Mùi -Thổ Thiên Di +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 66 Th.9 Hữu Bật
Tả Phù
Hoa Cái
L.Nguyệt Đức
L.Hóa Khoa
Địa Không
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Bạch Hổ
Tướng Quân
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.QUAN
Suy
LN.HUYNH
Tỵ
Triệt
|
G.Thân +Kim Tật Ách 76 Th.10 Văn Khúc
(H)
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Thiên Mã
L.Phúc Đức
ĐV. T Việt
Kiếp Sát
L.Thiên Hư
Thiên Sứ
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.NÔ
Bệnh
LN.MỆNH
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Điền Trạch -Cự Môn (H) 36 Th.6 Thiên Y
Thiên Quan
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
Ân Quang
Thiên Diêu
(H)
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.TÀI
Thân
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Tài Bạch <Thân>86 Th.11 ĐV. Xương
Phá Toái
Điếu Khách
Phi Liêm
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.DI
Tử
LN.PHỤ
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Phúc Đức +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 26 Th.5 Lộc Tồn
(M)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Hóa Khoa
Địa Kiếp
Quan Phù
Hóa Lộc - Phu Thê Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.MỆNH
Mộc Dục
LN.TẬT
Dậu
|
B.Tuất +Thổ Tử Tức +Thiên Đồng (H) 96 Th.12 Thai Phụ
Địa Giải
Thiên Hỉ
Hỷ Thần
Thiên Quý
Lưu Hà
Quả Tú
Trực Phù
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TẬT
Mộ
LN.PHÚC
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Phụ Mẫu -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 16 Th.4 Thiếu Âm
L.Văn Xương
Hóa Lộc
Đà La
(H)
Cô Thần
Quan Phủ
L.Thái Tuế
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Thiên Di Tự Hóa Kỵ
ĐV.HUYNH
Tràng Sinh
LN.DI
Tuất
|
K.Sửu -Thổ Mệnh -Thiên Phủ (B) 6 Th.3 L.Hồng Loan
Hỏa Tinh
(H)
Tang Môn
Phục Binh
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỐI
Dưỡng
LN.NÔ
Hợi
|
M.Tý +Thuỷ Huynh Đệ +Thái Dương (H) 116 Th.2 Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thiên Tài
L.Văn Khúc
ĐV. T Khôi
Thiên Hình
(H)
Thiên Không
Đại Hao
Đầu Quân
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Thai
LN.QUAN
Tý
|
Đ.Hợi -Thuỷ Phu Thê -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 106 Th.1 Thiên Giải
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Lộc
Thái Tuế
Bệnh Phù
L.Kiếp Sát
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TÀI
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #25687
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống