Khi nào tôi có chồng. Tôi có lấy chồng nước ngoài và đi nước ngoài không ạ. Và đi vào năm nào. Đi có chắc chắn ko ạ. Người này có tốt ko ạ!
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Phu Thê -Thiên Cơ (V) 104 Th.10 Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Quý
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Lộc Tồn
Phá Toái
Bạch Hổ
Bệnh Phù
L.Tang Môn
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TẬT
Tràng Sinh
LN.TẬT
Hợi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Huynh Đệ +Tử Vi (M) 114 Th.11 Tả Phù
Thiên Khôi
Thiên Trù
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Đại Hao
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TÀI
Mộc Dục
LN.TÀI
Tuất
|
Ấ.Mùi -Thổ Mệnh 4 Th.12 ĐV. T Việt
Quả Tú
Điếu Khách
Phục Binh
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TỬ
Quan Đới
LN.TỬ
Dậu
|
B.Thân +Kim Phụ Mẫu -Phá Quân (H) 14 Th.1 Hữu Bật
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. T Mã
L.Hóa Lộc
Địa Kiếp
Đà La
(H)
Trực Phù
Quan Phủ
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỐI
Lâm Quan
LN.PHỐI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Tử Tức +Thất Sát (H) 94 Th.9 Long Đức
Hỷ Thần
Thiên Tài
L.Long Đức
Đầu Quân
Thiên La
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.DI
Dưỡng
LN.DI
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Phúc Đức 24 Th.2 Địa Giải
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Bác Sỹ
Ân Quang
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.HUYNH
Đế Vượng
LN.HUYNH
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Tài Bạch +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 84 Th.8 Thai Phụ
Thiên Y
Tam Thai
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Hóa Quyền
Thiên Diêu
(Đ)
Lưu Hà
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phi Liêm
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Thiên Di Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.NÔ
Thai
LN.NÔ
Sửu
|
M.Tuất +Thổ Điền Trạch -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 34 Th.3 Thiên Giải
Thiếu Dương
Lực Sỹ
Thiên Thọ
Kình Dương
(Đ)
Thiên Không
Địa Võng
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.MỆNH
Suy
LN.MỆNH
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Tật Ách +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 74 Th.7 Thiên Việt
Đường Phù
Nguyệt Đức
Tấu Thư
Địa Không
(Đ)
Kiếp Sát
Tử Phù
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Tài Bạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.QUAN
Tuyệt
LN.QUAN
Dần
|
T.Sửu -Thổ Thiên Di <Thân>+Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 64 Th.6 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
ĐV. T Khôi
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Quan Phù
Tướng Quân
L.Kình Dương
Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Tự Hóa Khoa Tự Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Mộ
LN.ĐIỀN
Mão
Tuần
|
C.Tý +Thuỷ Nô Bộc -Tham Lang (H) 54 Th.5 Văn Tinh
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Lộc
Hỏa Tinh
(H)
Tiểu Hao
Thiên Thương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHÚC
Tử
LN.PHÚC
Thìn
|
K.Hợi -Thuỷ Quan Lộc -Thái Âm (M) 44 Th.4 Phong Cáo
Thiên Mã
(H)
Thanh Long
Bát Tọa
L.Văn Khúc
ĐV. H Quyền
L.Hóa Khoa
Thiên Hình
(H)
Cô Thần
Tang Môn
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỤ
Bệnh
LN.PHỤ
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #15482
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống