Mãi mà chẳng có ai chịu rước em huhu. Đi xem thì các thầy cứ bảo là lấy chồng muộn thôi nhưng lấy người như thế nào thì không có nói. Các thầy có thể miêu tả một chút về chồng tương lai của em không ạ, sau này hôn nhân ra sao?
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Mệnh -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 4 Th.11 Tả Phù
Thiên Mã
(Đ)
Thanh Long
L.Thiên Việt
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
L.Hóa Khoa
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Mùi
|
N.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu +Thái Dương (M) 14 Th.12 Thiên Trù
Văn Tinh
Long Đức
Thiên Quý
L.Long Đức
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.QUAN
Ngọ
|
Q.Mùi -Thổ Phúc Đức -Thiên Phủ (Đ) 24 Th.1 Hoa Cái
L.Nguyệt Đức
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Bạch Hổ
Tướng Quân
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.NÔ
Tỵ
Triệt
|
G.Thân +Kim Điền Trạch -Thái Âm (V) -Thiên Cơ (V) 34 Th.2 Địa Giải
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
Ân Quang
L.Thiên Mã
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
Hóa Lộc
Kiếp Sát
Đầu Quân
L.Thiên Hư
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỤ
Lâm Quan
LN.DI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Huynh Đệ +Thiên Đồng (H) 114 Th.10 Thai Phụ
Thiên Quan
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
Thiên Tài
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.PHÚC
Thân
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Quan Lộc +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 44 Th.3 Hữu Bật
Thiên Giải
L.Hóa Quyền
Hóa Khoa
Địa Kiếp
Phá Toái
Điếu Khách
Phi Liêm
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.TẬT
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Phu Thê 104 Th.9 Lộc Tồn
(M)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Quan Phù
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TÀI
Thai
LN.PHỤ
Dậu
|
B.Tuất +Thổ Nô Bộc -Cự Môn (H) 54 Th.4 Thiên Hỉ
Hỷ Thần
ĐV. H Quyền
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
Quả Tú
Trực Phù
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Thiên Thương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.TÀI
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Tử Tức 94 Th.8 Văn Khúc
(H)
Thiên Y
Thiếu Âm
Tam Thai
L.Văn Xương
Thiên Diêu
(Đ)
Đà La
(H)
Cô Thần
Quan Phủ
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TẬT
Tuyệt
LN.MỆNH
Tuất
|
K.Sửu -Thổ Tài Bạch <Thân>+Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 84 Th.7 L.Hồng Loan
Địa Không
(H)
Tang Môn
Phục Binh
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.DI
Mộ
LN.HUYNH
Hợi
|
M.Tý +Thuỷ Tật Ách +Thiên Lương (V) 74 Th.6 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiếu Dương
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Văn Khúc
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Linh Tinh
(H)
Thiên Không
Đại Hao
L.Kình Dương
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.NÔ
Tử
LN.PHỐI
Tý
|
Đ.Hợi -Thuỷ Thiên Di +Thiên Tướng (Đ) 64 Th.5 Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Khúc
Thái Tuế
Bệnh Phù
L.Kiếp Sát
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.TỬ
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #105539
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống