Năm nay cũng đã 34 tuổi rồi nên em và bạn trai có ý định năm sau kết hôn. Các thầy xem năm sau em kết hôn có ổn không ạ? tình hình cung phu thê của em ra sao ạ
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Thiên Di 62 Th.4 Lộc Tồn
Thiếu Dương
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Lưu Hà
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.TÀI
Dậu
|
M.Ngọ +Hoả Tật Ách -Thiên Cơ (Đ) 52 Th.5 Thiên Trù
Giải Thần
Phượng Các
ĐV. T Khôi
Kình Dương
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
Thiên Sứ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tài Bạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.TẬT
Thân
|
K.Mùi -Thổ Tài Bạch -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 42 Th.6 Hữu Bật
Tả Phù
Thiên Việt
Thiếu Âm
Tam Thai
Bát Tọa
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Phục Binh
Đầu Quân
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.DI
Mùi
|
C.Thân +Kim Tử Tức 32 Th.7 Phong Cáo
Văn Tinh
Long Trì
L.Nguyệt Đức
ĐV. Lộc Tồn
Hỏa Tinh
(H)
Quan Phù
Đại Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.NÔ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Nô Bộc +Thái Dương (V) 72 Th.3 Văn Xương
(Đ)
Thiên Y
Hoa Cái
Lực Sỹ
ĐV. H Lộc
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Diêu
(H)
Đà La
(Đ)
Thái Tuế
Thiên La
Thiên Thương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TÀI
Đế Vượng
LN.TỬ
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
T.Dậu -Kim Phu Thê -Thiên Phủ (B) 22 Th.8 Đào Hoa
Nguyệt Đức
Tử Phù
Bệnh Phù
L.Thiên Hư
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỤ
Dưỡng
LN.QUAN
Tỵ
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Quan Lộc +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 82 Th.2 Thiên Phúc
Thiên Quan
Thanh Long
Ân Quang
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Quyền
Trực Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Suy
LN.PHỐI
Hợi
|
N.Tuất +Thổ Huynh Đệ -Thái Âm (M) 12 Th.9 Văn Khúc
(Đ)
Địa Giải
Đường Phù
Hỷ Thần
ĐV. H Khoa
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHÚC
Thai
LN.ĐIỀN
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Điền Trạch +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 92 Th.1 Thiên Mã
(Đ)
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Tiểu Hao
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.DI
Bệnh
LN.HUYNH
Tý
|
Ấ.Sửu -Thổ Phúc Đức +Thiên Tướng (Đ) 102 Th.12 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Quả Tú
Phá Toái
Tướng Quân
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.NÔ
Tử
LN.MỆNH
Sửu
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu -Cự Môn (V) 112 Th.11 Thai Phụ
Thiên Hỉ
Tấu Thư
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Hóa Quyền
Thiên Hình
(H)
Bạch Hổ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Mộ
LN.PHỤ
Dần
|
Q.Hợi -Thuỷ Mệnh <Thân>-Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 2 Th.10 Thiên Giải
Hồng Loan
Long Đức
Thiên Quý
L.Văn Khúc
L.Long Đức
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
Hóa Lộc
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Tự Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.PHÚC
Mão
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #20849
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống