Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Năm nay cũng đã 34 tuổi rồi nên em và bạn trai có ý định năm sau kết hôn. Các thầy xem năm sau em kết hôn có ổn không ạ? tình hình cung phu thê của em ra sao ạ
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Thiên Di 62 Th.5 Lộc Tồn
Thiếu Dương
Bác Sỹ
L.Văn Xương
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Lưu Hà
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.NÔ
Dậu
|
M.Ngọ +Hoả Tật Ách -Thiên Cơ (Đ) 52 Th.6 Thiên Trù
Giải Thần
Phượng Các
ĐV. T Khôi
Kình Dương
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
L.Tang Môn
Thiên Sứ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tài Bạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.DI
Thân
|
K.Mùi -Thổ Tài Bạch -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 42 Th.7 Hữu Bật
Tả Phù
Thiên Việt
Thiếu Âm
Tam Thai
Bát Tọa
L.Thiên Việt
L.Hóa Quyền
Hóa Khoa
Phục Binh
Đầu Quân
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.TẬT
Mùi
|
C.Thân +Kim Tử Tức 32 Th.8 Phong Cáo
Văn Tinh
Long Trì
ĐV. Lộc Tồn
Hỏa Tinh
(H)
Quan Phù
Đại Hao
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.TÀI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Nô Bộc +Thái Dương (V) 72 Th.4 Văn Xương
(Đ)
Thiên Y
Hoa Cái
Lực Sỹ
ĐV. H Lộc
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Diêu
(H)
Đà La
(Đ)
Thái Tuế
Thiên La
L.Thái Tuế
Thiên Thương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TÀI
Đế Vượng
LN.QUAN
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
T.Dậu -Kim Phu Thê -Thiên Phủ (B) 22 Th.9 Đào Hoa
Nguyệt Đức
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
Tử Phù
Bệnh Phù
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỤ
Dưỡng
LN.TỬ
Tỵ
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Quan Lộc +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 82 Th.3 Thiên Phúc
Thiên Quan
Thanh Long
Ân Quang
Thiên Tài
Thiên Thọ
ĐV. H Quyền
L.Hóa Khoa
Trực Phù
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Suy
LN.ĐIỀN
Hợi
|
N.Tuất +Thổ Huynh Đệ -Thái Âm (M) 12 Th.10 Văn Khúc
(Đ)
Địa Giải
Đường Phù
Hỷ Thần
ĐV. H Khoa
Hóa Quyền
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHÚC
Thai
LN.PHỐI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Điền Trạch +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 92 Th.2 Thiên Mã
(Đ)
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Tiểu Hao
L.Thiên Khốc
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.DI
Bệnh
LN.PHÚC
Tý
|
Ấ.Sửu -Thổ Phúc Đức +Thiên Tướng (Đ) 102 Th.1 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
Quả Tú
Phá Toái
Tướng Quân
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.NÔ
Tử
LN.PHỤ
Sửu
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu -Cự Môn (V) 112 Th.12 Thai Phụ
Thiên Hỉ
Tấu Thư
Thiên Hình
(H)
Bạch Hổ
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Mộ
LN.MỆNH
Dần
|
Q.Hợi -Thuỷ Mệnh <Thân>-Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 2 Th.11 Thiên Giải
Hồng Loan
Long Đức
Thiên Quý
L.Hồng Loan
L.Long Đức
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc
Phi Liêm
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Tự Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.HUYNH
Mão
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #20849
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống