Nhà cháu dạo gần đây gặp biến cố lớn . Gia đình giấu c suốt vì sợ cháu lo nghĩ và buồn. Đồng thời nhà c cũng đang gánh 1 khoản nợ lớn Cho c hỏi là khi nào nhà cháu vượt qua gđ khó khăn này và tương lai lá số cháu có tốt ko để chăm lo cho gia đình ạ
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Thiên Di +Thiên Tướng (Đ) 65 Th.10 Thiên Y
Thiên Mã
(Đ)
Bát Tọa
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Diêu
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Phục Binh
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TÀI
Lâm Quan
LN.TỬ
Mão
|
N.Ngọ +Hoả Tật Ách +Thiên Lương (M) 55 Th.11 Hữu Bật
Thiên Trù
Văn Tinh
Long Đức
L.Long Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. Xương
Hóa Quyền
Địa Kiếp
Đại Hao
Thiên Sứ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TỬ
Quan Đới
LN.TÀI
Thìn
|
Q.Mùi -Thổ Tài Bạch +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 45 Th.12 Hoa Cái
Thiên Khốc
(Đ)
Bạch Hổ
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỐI
Mộc Dục
LN.TẬT
Tỵ
Triệt
|
G.Thân +Kim Tử Tức 35 Th.1 Tả Phù
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Nguyệt Đức
L.Phúc Đức
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Kiếp Sát
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.HUYNH
Tràng Sinh
LN.DI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Nô Bộc -Cự Môn (H) 75 Th.9 Thiên Quan
Hồng Loan
Nguyệt Đức
L.Hóa Quyền
Địa Không
(H)
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
Thiên La
Thiên Thương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Đế Vượng
LN.PHỐI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Phu Thê 25 Th.2 Phong Cáo
Tam Thai
Phá Toái
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Dưỡng
LN.NÔ
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Quan Lộc +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 85 Th.8 Văn Xương
Lộc Tồn
(M)
Long Trì
Bác Sỹ
Ân Quang
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Khoa
Quan Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.DI
Suy
LN.HUYNH
Sửu
|
B.Tuất +Thổ Huynh Đệ +Thiên Đồng (H) 15 Th.3 Thiên Hỉ
Tấu Thư
Thiên Tài
Lưu Hà
Quả Tú
Trực Phù
Địa Võng
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỤ
Thai
LN.QUAN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Điền Trạch -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 95 Th.7 Thiếu Âm
Lực Sỹ
ĐV. H Lộc
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(Đ)
Đà La
(H)
Cô Thần
Đầu Quân
ĐV. H Kỵ
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Quan Lộc Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Bệnh
LN.MỆNH
Tý
|
K.Sửu -Thổ Phúc Đức <Thân>-Thiên Phủ (B) 105 Th.6 Thai Phụ
Thanh Long
Thiên Hình
(H)
Tang Môn
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.QUAN
Tử
LN.PHỤ
Hợi
|
M.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu +Thái Dương (H) 115 Th.5 Thiên Giải
Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thiên Thọ
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. T Khôi
Thiên Không
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.ĐIỀN
Mộ
LN.PHÚC
Tuất
|
Đ.Hợi -Thuỷ Mệnh -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 5 Th.4 Văn Khúc
(Đ)
Địa Giải
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Quý
L.Văn Khúc
ĐV. T Mã
L.Hóa Lộc
Thái Tuế
Tướng Quân
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHÚC
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7697
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống