Thầy xem giúp con sau này con cái con như thế nào và ngoại hình,nghề nghiệp,tính cách người yêu con sau này thế nào ạ
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Mệnh -Thiên Phủ (Đ) 3 Th.9 Hữu Bật
Thiên Mã
(Đ)
Lực Sỹ
L.Thiên Việt
ĐV. T Mã
Đà La
(H)
Cô Thần
Phá Toái
Tang Môn
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.TÀI
Mùi
|
C.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu -Thái Âm (H) +Thiên Đồng (H) 113 Th.10 Văn Khúc
(H)
Thiên Y
Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Tam Thai
ĐV. H Lộc
ĐV. H Quyền
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Diêu
(H)
Lưu Hà
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Tự Hóa Khoa Tự Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.TỬ
Thân
|
T.Mùi -Thổ Phúc Đức -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 103 Th.11 Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
L.Nguyệt Đức
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(H)
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
Quan Phủ
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.PHỐI
Dậu
|
N.Thân +Kim Điền Trạch -Cự Môn (Đ) +Thái Dương (H) 93 Th.12 Văn Xương
(H)
Thai Phụ
Thiên Việt
Thiên Trù
Nguyệt Đức
Bát Tọa
Thiên Tài
L.Thiên Mã
Kiếp Sát
Tử Phù
Phục Binh
L.Thiên Hư
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.NÔ
Lâm Quan
LN.HUYNH
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Huynh Đệ 13 Th.8 Phong Cáo
Thiếu Dương
Thanh Long
Ân Quang
Thiên Không
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỤ
Tử
LN.TẬT
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Quan Lộc <Thân>+Thiên Tướng (H) 83 Th.1 Tả Phù
Văn Tinh
Thiên Quan
ĐV. T Việt
L.Hóa Khoa
Địa Không
(H)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.DI
Quan Đới
LN.MỆNH
Hợi
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Phu Thê -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 23 Th.7 L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Mộ
LN.DI
Tỵ
|
G.Tuất +Thổ Nô Bộc +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 73 Th.2 Long Đức
Thiên Quý
L.Long Đức
ĐV. H Khoa
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Bệnh Phù
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.PHỤ
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Tử Tức 33 Th.6 Thiên Phúc
Quốc Ấn
L.Văn Xương
Thiên Hình
(Đ)
Trực Phù
Tướng Quân
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.HUYNH
Tuyệt
LN.NÔ
Thìn
|
Đ.Sửu -Thổ Tài Bạch 43 Th.5 Thiên Giải
Tấu Thư
L.Hồng Loan
Địa Kiếp
Quả Tú
Điếu Khách
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỐI
Thai
LN.QUAN
Mão
|
B.Tý +Thuỷ Tật Ách 53 Th.4 Địa Giải
Thiên Khôi
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Thọ
L.Văn Khúc
L.Phúc Đức
Linh Tinh
(H)
Phi Liêm
Đầu Quân
L.Kình Dương
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Dần
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Thiên Di +Tử Vi (B) +Thất Sát (V) 63 Th.3 Đường Phù
Hỷ Thần
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. T Khôi
L.Hóa Quyền
Bạch Hổ
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #22609
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống