Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Xem Công danh sự nghiệp + Sức khỏe
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Thiên Di -Thiên Cơ (V) 66 Th.5 Văn Xương
(Đ)
Thiên Trù
Văn Tinh
Hồng Loan
Long Đức
Ân Quang
L.Văn Xương
L.Long Đức
ĐV. T Việt
Đại Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TÀI
Tuyệt
LN.QUAN
Dậu
|
C.Ngọ +Hoả Tật Ách +Tử Vi (M) 56 Th.6 Tả Phù
Địa Không
(H)
Bạch Hổ
Bệnh Phù
L.Tang Môn
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TỬ
Mộ
LN.NÔ
Thân
|
T.Mùi -Thổ Tài Bạch 46 Th.7 Phong Cáo
Thiên Việt
Thiên Quan
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
Tam Thai
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Thiên Việt
L.Phúc Đức
Quả Tú
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỐI
Tử
LN.DI
Mùi
|
N.Thân +Kim Tử Tức -Phá Quân (H) 36 Th.8 Hữu Bật
Thiên Mã
(H)
ĐV. H Lộc
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(H)
Linh Tinh
(H)
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.HUYNH
Bệnh
LN.TẬT
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Nô Bộc +Thất Sát (H) 76 Th.4 Địa Kiếp
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phục Binh
Thiên La
L.Thái Tuế
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TẬT
Thai
LN.ĐIỀN
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Q.Dậu -Kim Phu Thê <Thân>26 Th.9 Văn Khúc
Địa Giải
Thiên Phúc
Tấu Thư
Thiên Quý
Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
Lưu Hà
Trực Phù
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.MỆNH
Suy
LN.TÀI
Tỵ
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Quan Lộc +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 86 Th.3 Thiên Y
Đào Hoa
Nguyệt Đức
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Thiên Diêu
(Đ)
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Quan Phủ
L.Kình Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.DI
Dưỡng
LN.PHÚC
Hợi
|
G.Tuất +Thổ Huynh Đệ -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 16 Th.10 Thiên Giải
Quốc Ấn
Hoa Cái
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc
Thái Tuế
Tướng Quân
Địa Võng
L.Thiên Hư
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỤ
Đế Vượng
LN.TỬ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Điền Trạch +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 96 Th.2 Lộc Tồn
(M)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Quan Phù
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.NÔ
Tràng Sinh
LN.PHỤ
Tý
|
Đ.Sửu -Thổ Phúc Đức +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 106 Th.1 Thiên Khôi
Thiếu Âm
Lực Sỹ
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
ĐV. H Quyền
Đà La
(Đ)
Phá Toái
Đầu Quân
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Mệnh Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Thiên Di Tự Hóa Kỵ
ĐV.QUAN
Mộc Dục
LN.MỆNH
Sửu
|
B.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu -Tham Lang (H) 116 Th.12 Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
ĐV. Lộc Tồn
Tang Môn
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.ĐIỀN
Quan Đới
LN.HUYNH
Dần
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Mệnh -Thái Âm (M) 6 Th.11 Thai Phụ
Thiên Hỉ
Thiếu Dương
L.Hồng Loan
ĐV. H Khoa
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
Thiên Hình
(H)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Lâm Quan
LN.PHỐI
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #11843
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống