Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2046

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2046

Chủ nhật
1
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/4/2046 - 25/2/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Dần
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
2
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/4/2046 - 26/2/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Dần
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 3
3
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 3/4/2046 - 27/2/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Dần
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Xuất hành, nhậm chức, chữa bệnh, giải trừ, thẩm mỹ
Thứ 4
4
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/4/2046 - 28/2/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Dần
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 5
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/4/2046 - 29/2/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Dần
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế
Thứ 6
6
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/4/2046 - 1/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, san đường, đào đất
Thứ 7
7
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/4/2046 - 2/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Chủ nhật
8
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/4/2046 - 3/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 2
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/4/2046 - 4/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
Thứ 3
10
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/4/2046 - 5/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 4
11
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/4/2046 - 6/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/4/2046 - 7/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 6
13
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/4/2046 - 8/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
14
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/4/2046 - 9/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa đường, sửa kho
Chủ nhật
15
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/4/2046 - 10/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa đường
Thứ 2
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/4/2046 - 11/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11h-13h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh
Thứ 3
17
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/4/2046 - 12/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, san đường
Thứ 4
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/4/2046 - 13/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 5
19
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/4/2046 - 14/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho
Thứ 6
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/4/2046 - 15/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, an táng, cải táng
Thứ 7
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/4/2046 - 16/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, dỡ nhà
Chủ nhật
22
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/4/2046 - 17/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 2
23
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/4/2046 - 18/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 3
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/4/2046 - 19/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 4
25
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/4/2046 - 20/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch
Thứ 5
26
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 26/4/2046 - 21/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa đường, san đường
Thứ 6
27
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/4/2046 - 22/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
28
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/4/2046 - 23/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Chủ nhật
29
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 29/4/2046 - 24/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, san đường
Thứ 2
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/4/2046 - 25/3/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài