Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2019

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2019

Thứ 2
1
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/7/2019 - 29/5/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, san đường
Thứ 3
2
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/7/2019 - 30/5/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 4
3
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/7/2019 - 1/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 5
4
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/7/2019 - 2/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 6
5
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/7/2019 - 3/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
6
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/7/2019 - 4/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái
Chủ nhật
7
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/7/2019 - 5/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Thứ 2
8
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/7/2019 - 6/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 3
9
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/7/2019 - 7/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành
Thứ 4
10
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/7/2019 - 8/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 5
11
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/7/2019 - 9/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường
Thứ 6
12
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/7/2019 - 10/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Thứ 7
13
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/7/2019 - 11/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Chủ nhật
14
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/7/2019 - 12/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 2
15
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/7/2019 - 13/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, san đường
Thứ 3
16
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/7/2019 - 14/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
17
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/7/2019 - 15/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
18
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/7/2019 - 16/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 6
19
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/7/2019 - 17/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 7
20
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/7/2019 - 18/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Chủ nhật
21
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/7/2019 - 19/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, giao dịch, nạp tài
Thứ 2
22
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/7/2019 - 20/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, nhận người, giải trừ
Thứ 3
23
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/7/2019 - 21/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
24
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/7/2019 - 22/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất
Thứ 5
25
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/7/2019 - 23/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 6
26
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/7/2019 - 24/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, an táng, cải táng
Thứ 7
27
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/7/2019 - 25/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa kho
Chủ nhật
28
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/7/2019 - 26/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
29
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/7/2019 - 27/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 3
30
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/7/2019 - 28/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Thứ 4
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 31/7/2019 - 29/6/2019 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Hợi
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường