Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2035

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2035

Chủ nhật
1
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/7/2035 - 26/5/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Mão
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 2
2
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/7/2035 - 27/5/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Mão
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 3
3
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/7/2035 - 28/5/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Mão
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 4
4
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/7/2035 - 29/5/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Mão
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
5
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/7/2035 - 1/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Thứ 6
6
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/7/2035 - 2/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái
Thứ 7
7
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/7/2035 - 3/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Chủ nhật
8
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/7/2035 - 4/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dậu (17h-19h), Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
9
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/7/2035 - 5/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 3
10
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/7/2035 - 6/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, đào đất
Thứ 4
11
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/7/2035 - 7/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 5
12
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/7/2035 - 8/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường
Thứ 6
13
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/7/2035 - 9/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
14
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/7/2035 - 10/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Chủ nhật
15
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/7/2035 - 11/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, giao dịch, nạp tài
Thứ 2
16
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/7/2035 - 12/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 3
17
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/7/2035 - 13/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 4
18
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/7/2035 - 14/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giao dịch, nạp tài
Thứ 5
19
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/7/2035 - 15/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
20
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/7/2035 - 16/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
21
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/7/2035 - 17/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức
Chủ nhật
22
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/7/2035 - 18/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
23
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/7/2035 - 19/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, san đường
Thứ 3
24
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/7/2035 - 20/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
25
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/7/2035 - 21/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, động thổ, đổ mái, đào đất
Thứ 5
26
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 26/7/2035 - 22/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 6
27
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/7/2035 - 23/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 7
28
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/7/2035 - 24/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Chủ nhật
29
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/7/2035 - 25/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
30
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/7/2035 - 26/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giao dịch, nạp tài
Thứ 3
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 31/7/2035 - 27/6/2035 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mão
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường