Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2043

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2043

Thứ 4
1
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/7/2043 - 25/5/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 5
2
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/7/2043 - 26/5/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ
Thứ 6
3
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/7/2043 - 27/5/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
4
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/7/2043 - 28/5/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, san đường
Chủ nhật
5
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/7/2043 - 29/5/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa tường, san đường
Thứ 2
6
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/7/2043 - 30/5/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 3
7
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/7/2043 - 1/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 4
8
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/7/2043 - 2/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 5
9
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/7/2043 - 3/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, san đường
Thứ 6
10
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/7/2043 - 4/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 7
11
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 11/7/2043 - 5/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Chủ nhật
12
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/7/2043 - 6/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 2
13
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/7/2043 - 7/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 3
14
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/7/2043 - 8/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Thứ 4
15
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 15/7/2043 - 9/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, giao dịch, nạp tài
Thứ 5
16
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/7/2043 - 10/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, nhận người, giải trừ
Thứ 6
17
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/7/2043 - 11/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 7
18
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/7/2043 - 12/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất
Chủ nhật
19
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/7/2043 - 13/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 2
20
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/7/2043 - 14/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, an táng, cải táng
Thứ 3
21
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 21/7/2043 - 15/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa kho
Thứ 4
22
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/7/2043 - 16/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
23
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/7/2043 - 17/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 6
24
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/7/2043 - 18/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
25
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 25/7/2043 - 19/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Chủ nhật
26
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/7/2043 - 20/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
27
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/7/2043 - 21/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 3
28
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/7/2043 - 22/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, đào đất
Thứ 4
29
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/7/2043 - 23/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 5
30
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/7/2043 - 24/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường
Thứ 6
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 31/7/2043 - 25/6/2043 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài