Xin cho đôi lời về sự nghiệp,vận mệnh ạ!!!
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Phúc Đức <Thân>+Thiên Tướng (Đ) 102 Th.6 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Hỷ Thần
Bát Tọa
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
Phá Toái
Bạch Hổ
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.QUAN
Lâm Quan
LN.QUAN
Mùi
|
M.Ngọ +Hoả Điền Trạch +Thiên Lương (M) 92 Th.7 Tả Phù
Thiên Quan
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. Xương
Phi Liêm
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.NÔ
Quan Đới
LN.NÔ
Thân
|
K.Mùi -Thổ Quan Lộc +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 82 Th.8 Thai Phụ
Tấu Thư
Quả Tú
Điếu Khách
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.DI
Mộc Dục
LN.DI
Dậu
|
C.Thân +Kim Nô Bộc 72 Th.9 Hữu Bật
Quốc Ấn
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Trực Phù
Tướng Quân
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TẬT
Tràng Sinh
LN.TẬT
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Phụ Mẫu -Cự Môn (H) 112 Th.5 Long Đức
L.Long Đức
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Bệnh Phù
Thiên La
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.ĐIỀN
Đế Vượng
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
T.Dậu -Kim Thiên Di 62 Th.10 Văn Xương
Địa Giải
Tam Thai
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phúc Đức Tự Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Dưỡng
LN.TÀI
Hợi
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Mệnh +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 2 Th.4 Phong Cáo
Thiên Y
Thiên Khôi
Văn Tinh
Thiên Quý
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHÚC
Suy
LN.PHÚC
Tỵ
|
N.Tuất +Thổ Tật Ách +Thiên Đồng (H) 52 Th.11 Thiên Giải
Thiên Trù
Thiếu Dương
Thanh Long
Địa Không
(H)
Thiên Không
Địa Võng
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TỬ
Thai
LN.TỬ
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Huynh Đệ -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 12 Th.3 Nguyệt Đức
Thiên Thọ
ĐV. H Lộc
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Hỏa Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
Phục Binh
ĐV. H Kỵ
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Bệnh
LN.PHỤ
Thìn
|
Ấ.Sửu -Thổ Phu Thê -Thiên Phủ (B) 22 Th.2 Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
Quan Phủ
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.MỆNH
Tử
LN.MỆNH
Mão
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Tử Tức +Thái Dương (H) 32 Th.1 Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. T Khôi
Địa Kiếp
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tài Bạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.HUYNH
Mộ
LN.HUYNH
Dần
|
Q.Hợi -Thuỷ Tài Bạch -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 42 Th.12 Thiên Mã
(H)
Lực Sỹ
Ân Quang
L.Văn Khúc
ĐV. T Mã
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc
Linh Tinh
(H)
Thiên Hình
(H)
Đà La
(H)
Cô Thần
Tang Môn
L.Bạch Hổ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.PHỐI
Tuyệt
LN.PHỐI
Sửu
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #21620
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống