Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Các thầy xem giúp em tình duyên, Chồng em sau này là người như nào ạ, liệu có trắc trở lắm không các thầy?
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Điền Trạch +Thiên Tướng (Đ) 92 Th.4 Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Ân Quang
L.Văn Xương
ĐV. Xương
Lưu Hà
Cô Thần
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.NÔ
Lâm Quan
LN.PHỤ
Sửu
|
M.Ngọ +Hoả Quan Lộc +Thiên Lương (M) 82 Th.5 Thiên Trù
Long Trì
Thiên Thọ
Hỏa Tinh
(Đ)
Địa Kiếp
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.DI
Quan Đới
LN.PHÚC
Tý
|
K.Mùi -Thổ Nô Bộc +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 72 Th.6 Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
L.Thiên Việt
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
L.Hóa Lộc
Tử Phù
Phục Binh
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.ĐIỀN
Hợi
|
C.Thân +Kim Thiên Di 62 Th.7 Thiên Y
Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Diêu
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Đại Hao
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.QUAN
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Phúc Đức <Thân>-Cự Môn (H) 102 Th.3 Lực Sỹ
Thiên Tài
Địa Không
(H)
Thiên Hình
(H)
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Thiên La
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.MỆNH
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
T.Dậu -Kim Tật Ách 52 Th.8 Phong Cáo
Long Đức
Thiên Quý
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
ĐV. Khúc
Phá Toái
Bệnh Phù
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.NÔ
Dậu
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 112 Th.2 Văn Xương
Hữu Bật
Thiên Giải
Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thanh Long
Hóa Lộc
Hóa Khoa
Thiên Không
L.Kình Dương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.HUYNH
Mão
|
N.Tuất +Thổ Tài Bạch +Thiên Đồng (H) 42 Th.9 Đường Phù
Hoa Cái
Hỷ Thần
Linh Tinh
(H)
Bạch Hổ
Địa Võng
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỐI
Thai
LN.DI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Mệnh -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 2 Th.1 Địa Giải
Tam Thai
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Quyền
Thái Tuế
Tiểu Hao
Đầu Quân
L.Thiên Khốc
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.PHỐI
Thìn
|
Ấ.Sửu -Thổ Huynh Đệ -Thiên Phủ (B) 12 Th.12 Thai Phụ
Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
ĐV. T Khôi
Quả Tú
Trực Phù
Tướng Quân
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.PHỤ
Tử
LN.TỬ
Tỵ
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Phu Thê +Thái Dương (H) 22 Th.11 Tấu Thư
Bát Tọa
Điếu Khách
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tử Tức Tự Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Mộ
LN.TÀI
Ngọ
|
Q.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 32 Th.10 Văn Khúc
(Đ)
Tả Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Hồng Loan
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. H Khoa
L.Hóa Quyền
L.Hóa Khoa
Kiếp Sát
Phi Liêm
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.HUYNH
Tuyệt
LN.TẬT
Mùi
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #485204
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống