Các thầy xem giúp em tình duyên, Chồng em sau này là người như nào ạ, liệu có trắc trở lắm không các thầy?
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Điền Trạch +Thiên Tướng (Đ) 92 Th.2 Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Ân Quang
L.Thiên Việt
ĐV. Xương
Lưu Hà
Cô Thần
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.NÔ
Lâm Quan
LN.HUYNH
Sửu
|
M.Ngọ +Hoả Quan Lộc +Thiên Lương (M) 82 Th.3 Thiên Trù
Long Trì
Thiên Thọ
L.Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(Đ)
Địa Kiếp
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.DI
Quan Đới
LN.MỆNH
Tý
|
K.Mùi -Thổ Nô Bộc +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 72 Th.4 Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
Tử Phù
Phục Binh
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.PHỤ
Hợi
|
C.Thân +Kim Thiên Di 62 Th.5 Thiên Y
Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
L.Thiên Mã
Thiên Diêu
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Đại Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Phúc Đức <Thân>-Cự Môn (H) 102 Th.1 Lực Sỹ
Thiên Tài
Địa Không
(H)
Thiên Hình
(H)
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.PHỐI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Tật Ách 52 Th.6 Phong Cáo
Long Đức
Thiên Quý
L.Long Đức
ĐV. Khúc
Phá Toái
Bệnh Phù
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Dậu
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 112 Th.12 Văn Xương
Hữu Bật
Thiên Giải
Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thanh Long
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Hóa Khoa
Thiên Không
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.TỬ
Mão
|
N.Tuất +Thổ Tài Bạch +Thiên Đồng (H) 42 Th.7 Đường Phù
Hoa Cái
Hỷ Thần
Linh Tinh
(H)
Bạch Hổ
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỐI
Thai
LN.QUAN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Mệnh -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 2 Th.11 Địa Giải
Tam Thai
L.Văn Xương
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Quyền
Thái Tuế
Tiểu Hao
Đầu Quân
L.Thái Tuế
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.TÀI
Thìn
|
Ấ.Sửu -Thổ Huynh Đệ -Thiên Phủ (B) 12 Th.10 Thai Phụ
Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
L.Hồng Loan
ĐV. T Khôi
Quả Tú
Trực Phù
Tướng Quân
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.PHỤ
Tử
LN.TẬT
Tỵ
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Phu Thê +Thái Dương (H) 22 Th.9 Tấu Thư
Bát Tọa
L.Văn Khúc
Điếu Khách
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tử Tức Tự Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Mộ
LN.DI
Ngọ
|
Q.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 32 Th.8 Văn Khúc
(Đ)
Tả Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. H Khoa
L.Hóa Khoa
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.HUYNH
Tuyệt
LN.NÔ
Mùi
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #485204
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống