Cháu hướng nghiệp ngành y có hợp không, trong cuộc sống cháu nên thế nào để về sau thuận lợi, cung bố mẹ cháu hiện li dị, có nên lưu ý gì không ah
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Phu Thê <Thân>-Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 106 Th.11 Văn Xương
(Đ)
Địa Giải
Lộc Tồn
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
Thiên Thọ
L.Thiên Việt
ĐV. H Quyền
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
Hóa Lộc
Linh Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Kiếp Sát
Phá Toái
Tử Phù
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHỐI
Lâm Quan
LN.PHỐI
Mùi
|
M.Ngọ +Hoả Huynh Đệ -Cự Môn (V) 116 Th.12 Thiên Giải
Thiên Trù
Lực Sỹ
Ân Quang
ĐV. Lộc Tồn
Địa Không
(H)
Kình Dương
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.HUYNH
Đế Vượng
LN.HUYNH
Thân
|
K.Mùi -Thổ Mệnh +Thiên Tướng (Đ) 6 Th.1 Phong Cáo
Thiên Việt
Long Đức
Thanh Long
Thiên Tài
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Hình
(H)
Đầu Quân
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.MỆNH
Suy
LN.MỆNH
Dậu
Tuần
|
C.Thân +Kim Phụ Mẫu +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 16 Th.2 Văn Tinh
Thiên Quý
L.Thiên Mã
ĐV. H Khoa
ĐV. T Việt
L.Hóa Lộc
Bạch Hổ
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tử Tức Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Bệnh
LN.PHỤ
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Tử Tức -Thái Âm (H) 96 Th.10 Long Trì
Hoa Cái
Tam Thai
Hóa Quyền
Địa Kiếp
Đà La
(Đ)
Quan Phù
Quan Phủ
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TỬ
Quan Đới
LN.TỬ
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Phúc Đức +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 26 Th.3 Văn Khúc
Đào Hoa
Thiên Hỉ
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. Xương
Tướng Quân
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Tử
LN.PHÚC
Hợi
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Tài Bạch -Thiên Phủ (B) 86 Th.9 Thiên Phúc
Thiên Quan
Hồng Loan
Thiếu Âm
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Phục Binh
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TÀI
Mộc Dục
LN.TÀI
Tỵ
|
N.Tuất +Thổ Điền Trạch +Thái Dương (H) 36 Th.4 Đường Phù
Giải Thần
Phượng Các
Tấu Thư
Bát Tọa
Quả Tú
Điếu Khách
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.ĐIỀN
Mộ
LN.ĐIỀN
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Tật Ách 76 Th.8 Tả Phù
Thiên Mã
(Đ)
L.Văn Xương
L.Hóa Khoa
Cô Thần
Tang Môn
Đại Hao
L.Thái Tuế
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TẬT
Tràng Sinh
LN.TẬT
Thìn
|
Ấ.Sửu -Thổ Thiên Di -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 66 Th.7 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Thiếu Dương
L.Hồng Loan
L.Hóa Quyền
Thiên Không
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.DI
Dưỡng
LN.DI
Mão
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Nô Bộc -Thiên Cơ (Đ) 56 Th.6 Hữu Bật
Hỷ Thần
L.Văn Khúc
ĐV. T Khôi
Hóa Khoa
Thái Tuế
L.Kình Dương
Thiên Thương
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.NÔ
Thai
LN.NÔ
Dần
|
Q.Hợi -Thuỷ Quan Lộc 46 Th.5 Thai Phụ
Thiên Y
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Thiên Diêu
(H)
Trực Phù
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.QUAN
Tuyệt
LN.QUAN
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #58933
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống