Mong các thầy hữu duyên xem giúp em 2 cung Phu Thê và Tử tức. E thấy lận đận quá. Em xin cảm ơn các thầy nhiều ạ
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Tật Ách -Thiên Cơ (V) 73 Th.8 Hữu Bật
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Mã
(Đ)
Thiên Tài
L.Thiên Việt
Điếu Khách
Bệnh Phù
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.NÔ
Bệnh
LN.NÔ
Mão
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Tài Bạch +Tử Vi (M) 83 Th.9 Thiên Y
Thiên Khôi
Thiên Trù
Ân Quang
ĐV. T Khôi
L.Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Thiên Diêu
(H)
Trực Phù
Đại Hao
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.DI
Tử
LN.DI
Dần
|
Ấ.Mùi -Thổ Tử Tức 93 Th.10 Hoa Cái
L.Nguyệt Đức
Thái Tuế
Phục Binh
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TẬT
Mộ
LN.TẬT
Sửu
|
B.Thân +Kim Phu Thê -Phá Quân (H) 103 Th.11 Hồng Loan
Thiếu Dương
Thiên Quý
L.Thiên Mã
ĐV. Lộc Tồn
Địa Kiếp
Đà La
(H)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Quan Phủ
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TÀI
Tuyệt
LN.TÀI
Tý
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Thiên Di <Thân>+Thất Sát (H) 63 Th.7 Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Phúc Đức
Quả Tú
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.QUAN
Suy
LN.QUAN
Thìn
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Huynh Đệ 113 Th.12 Tả Phù
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Bác Sỹ
L.Hóa Khoa
Tang Môn
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TỬ
Thai
LN.TỬ
Hợi
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Nô Bộc +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 53 Th.6 Thai Phụ
Giải Thần
Phượng Các
Tam Thai
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. H Lộc
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Lưu Hà
Bạch Hổ
Phi Liêm
Thiên Thương
Hóa Lộc - Điền Trạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.ĐIỀN
Đế Vượng
LN.ĐIỀN
Tỵ
|
M.Tuất +Thổ Mệnh -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 3 Th.1 Thiếu Âm
Lực Sỹ
Kình Dương
(Đ)
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỐI
Dưỡng
LN.PHỐI
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Quan Lộc +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 43 Th.5 Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Hỉ
Long Đức
Tấu Thư
L.Văn Xương
L.Long Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
Địa Không
(Đ)
Thiên Hình
(Đ)
L.Thái Tuế
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHÚC
Lâm Quan
LN.PHÚC
Ngọ
|
T.Sửu -Thổ Điền Trạch +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 33 Th.4 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Thiên Giải
L.Hồng Loan
Hóa Lộc
Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Thiên Hư
(H)
Phá Toái
Tuế Phá
Tướng Quân
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Nô Bộc Tự Hóa Khoa Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.PHỤ
Mùi
|
C.Tý +Thuỷ Phúc Đức -Tham Lang (H) 23 Th.3 Địa Giải
Văn Tinh
Đào Hoa
Nguyệt Đức
L.Văn Khúc
Tử Phù
Tiểu Hao
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Mộc Dục
LN.MỆNH
Thân
|
K.Hợi -Thuỷ Phụ Mẫu -Thái Âm (M) 13 Th.2 Phong Cáo
Long Trì
Thanh Long
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.HUYNH
Tràng Sinh
LN.HUYNH
Dậu
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #73980
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống