Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2029

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2029

Thứ 2
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/1/2029 - 17/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ
Thứ 3
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/1/2029 - 18/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 4
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/1/2029 - 19/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 5
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/1/2029 - 20/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 6
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/1/2029 - 21/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa bếp, san đường
Thứ 7
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/1/2029 - 22/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Chủ nhật
7
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/1/2029 - 23/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/1/2029 - 24/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, chữa bệnh, giải trừ, san đường, sửa tường
Thứ 3
9
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/1/2029 - 25/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Thứ 4
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/1/2029 - 26/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 5
11
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/1/2029 - 27/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 6
12
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/1/2029 - 28/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cầu phúc, cầu tự, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 7
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/1/2029 - 29/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
Chủ nhật
14
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/1/2029 - 30/11/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/1/2029 - 1/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 3
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/1/2029 - 2/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, san đường, sửa tường
Thứ 4
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/1/2029 - 3/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 5
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/1/2029 - 4/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 6
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/1/2029 - 5/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/1/2029 - 6/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường
Chủ nhật
21
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/1/2029 - 7/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhập học, đào đất
Thứ 2
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/1/2029 - 8/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Thứ 3
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/1/2029 - 9/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, sửa bếp
Thứ 4
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/1/2029 - 10/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
25
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/1/2029 - 11/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 6
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/1/2029 - 12/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 7
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/1/2029 - 13/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ
Chủ nhật
28
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/1/2029 - 14/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, san đường, sửa tường
Thứ 2
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/1/2029 - 15/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, dỡ nhà, sửa tường
Thứ 3
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/1/2029 - 16/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 31/1/2029 - 17/12/2028 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng