Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2029

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2029

Thứ 7
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/12/2029 - 26/10/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Chủ nhật
2
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/12/2029 - 27/10/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
3
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/12/2029 - 28/10/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 3
4
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/12/2029 - 29/10/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 4
5
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/12/2029 - 1/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
Thứ 5
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/12/2029 - 2/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 6
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/12/2029 - 3/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế
Thứ 7
8
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/12/2029 - 4/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Chủ nhật
9
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/12/2029 - 5/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 2
10
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/12/2029 - 6/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái
Thứ 3
11
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/12/2029 - 7/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Thứ 4
12
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/12/2029 - 8/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 5
13
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/12/2029 - 9/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 6
14
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/12/2029 - 10/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Thứ 7
15
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/12/2029 - 11/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Chủ nhật
16
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/12/2029 - 12/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, ban lệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 2
17
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/12/2029 - 13/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
Thứ 3
18
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/12/2029 - 14/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Thứ 4
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/12/2029 - 15/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế
Thứ 5
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/12/2029 - 16/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 6
21
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/12/2029 - 17/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/12/2029 - 18/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái
Chủ nhật
23
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/12/2029 - 19/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Thứ 2
24
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/12/2029 - 20/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 3
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/12/2029 - 21/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 4
26
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/12/2029 - 22/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
27
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/12/2029 - 23/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ
Thứ 6
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/12/2029 - 24/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 7
29
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/12/2029 - 25/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Chủ nhật
30
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/12/2029 - 26/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 2
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 31/12/2029 - 27/11/2029 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa bếp, san đường