Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2047

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2047

Thứ 3
1
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/1/2047 - 6/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 4
2
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/1/2047 - 7/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/1/2047 - 8/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h), Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 6
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/1/2047 - 9/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/1/2047 - 10/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Chủ nhật
6
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/1/2047 - 11/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa bếp, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/1/2047 - 12/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Thứ 3
8
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/1/2047 - 13/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
9
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/1/2047 - 14/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng
Thứ 5
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/1/2047 - 15/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Thứ 6
11
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/1/2047 - 16/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 7
12
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/1/2047 - 17/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, an táng, cải táng
Chủ nhật
13
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/1/2047 - 18/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ
Thứ 2
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/1/2047 - 19/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường
Thứ 3
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/1/2047 - 20/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
Thứ 4
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/1/2047 - 21/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, san đường
Thứ 5
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/1/2047 - 22/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 6
18
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/1/2047 - 23/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ
Thứ 7
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/1/2047 - 24/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, dỡ nhà, san đường
Chủ nhật
20
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/1/2047 - 25/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/1/2047 - 26/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 3
22
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/1/2047 - 27/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Thứ 4
23
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/1/2047 - 28/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhập học, san đường
Thứ 5
24
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/1/2047 - 29/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, an táng, cải táng
Thứ 6
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/1/2047 - 30/12/2046 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, chuyển nhà
Thứ 7
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/1/2047 - 1/1/2047 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Chủ nhật
27
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/1/2047 - 2/1/2047 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
28
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/1/2047 - 3/1/2047 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 3
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/1/2047 - 4/1/2047 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 4
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/1/2047 - 5/1/2047 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh
Thứ 5
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 31/1/2047 - 6/1/2047 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà