Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Em đang tìm hiểu được 5 cô, 2 cô đang có tiến triển tốt, còn 3 cô đang ngập ngừng, các thầy xem giúp em tháng này hay tháng sau em có người yêu được không
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Phụ Mẫu -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 116 Th.10 Phong Cáo
Hữu Bật
Thiên Trù
Long Trì
Lực Sỹ
Thiên Tài
L.Văn Xương
ĐV. T Việt
L.Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(Đ)
Đà La
(H)
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.TÀI
Hợi
|
B.Ngọ +Hoả Phúc Đức -Cự Môn (V) 106 Th.11 Thiên Y
Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
Thiên Diêu
(H)
Tử Phù
L.Tang Môn
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.QUAN
Mộ
LN.TỬ
Tý
|
Đ.Mùi -Thổ Điền Trạch +Thiên Tướng (Đ) 96 Th.12 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
L.Thiên Việt
Kình Dương
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Quan Phủ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.NÔ
Tử
LN.PHỐI
Sửu
|
M.Thân +Kim Quan Lộc +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 86 Th.1 Thiên Hỉ
Long Đức
L.Long Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. T Mã
Hóa Quyền
Địa Không
(Đ)
Lưu Hà
Phục Binh
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.DI
Bệnh
LN.HUYNH
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Mệnh -Thái Âm (H) 6 Th.9 Thiếu Âm
Thanh Long
Thiên Quý
Hóa Lộc
Thiên La
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHÚC
Thai
LN.TẬT
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
K.Dậu -Kim Nô Bộc +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 76 Th.2 Thai Phụ
Tả Phù
Thiên Việt
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
L.Hóa Khoa
Bạch Hổ
Đại Hao
Thiên Thương
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TẬT
Suy
LN.MỆNH
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Huynh Đệ -Thiên Phủ (B) 16 Th.8 ĐV. H Khoa
ĐV. T Khôi
Tang Môn
Tiểu Hao
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỤ
Dưỡng
LN.DI
Dậu
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Thiên Di <Thân>+Thái Dương (H) 66 Th.3 Thiên Đức
Phúc Đức
Ân Quang
L.Phúc Đức
Quả Tú
Bệnh Phù
Địa Võng
L.Thiên Hư
ĐV. Đà La
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TÀI
Đế Vượng
LN.PHỤ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Phu Thê 26 Th.7 Thiên Quan
Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
ĐV. Xương
Địa Kiếp
(Đ)
Thiên Hình
(Đ)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tướng Quân
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.NÔ
Thân
|
Q.Sửu -Thổ Tử Tức -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 36 Th.6 Thiên Giải
Hoa Cái
Tấu Thư
Tam Thai
Bát Tọa
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Linh Tinh
(H)
Phá Toái
Thái Tuế
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.QUAN
Mùi
|
N.Tý +Thuỷ Tài Bạch -Thiên Cơ (Đ) 46 Th.5 Địa Giải
ĐV. Khúc
Hóa Khoa
Trực Phù
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
T.Hợi -Thuỷ Tật Ách 56 Th.4 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Hỷ Thần
Thiên Thọ
L.Hồng Loan
ĐV. Lộc Tồn
Điếu Khách
Đầu Quân
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.PHÚC
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7364
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống