Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2038

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2038

Thứ 6
1
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/1/2038 - 26/11/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Thứ 7
2
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/1/2038 - 27/11/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Chủ nhật
3
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/1/2038 - 28/11/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, ban lệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 2
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/1/2038 - 29/11/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
Thứ 3
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/1/2038 - 1/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Thứ 4
6
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/1/2038 - 2/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, dỡ nhà, san đường
Thứ 5
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/1/2038 - 3/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 6
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/1/2038 - 4/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 7
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/1/2038 - 5/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Chủ nhật
10
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/1/2038 - 6/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhập học, san đường
Thứ 2
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/1/2038 - 7/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, an táng, cải táng
Thứ 3
12
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/1/2038 - 8/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, chuyển nhà
Thứ 4
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/1/2038 - 9/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/1/2038 - 10/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 6
15
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/1/2038 - 11/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 7
16
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/1/2038 - 12/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, ký kết, giao dịch, nạp tài
Chủ nhật
17
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/1/2038 - 13/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh
Thứ 2
18
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/1/2038 - 14/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà
Thứ 3
19
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/1/2038 - 15/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
20
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/1/2038 - 16/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/1/2038 - 17/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, chữa bệnh, giải trừ, san đường, sửa tường
Thứ 6
22
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/1/2038 - 18/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Hợi (21h-23h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Thứ 7
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/1/2038 - 19/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Chủ nhật
24
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/1/2038 - 20/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 2
25
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/1/2038 - 21/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cầu phúc, cầu tự, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 3
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/1/2038 - 22/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
Thứ 4
27
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/1/2038 - 23/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
28
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/1/2038 - 24/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 6
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/1/2038 - 25/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, san đường, sửa tường
Thứ 7
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/1/2038 - 26/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
Chủ nhật
31
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/1/2038 - 27/12/2037 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng