Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2038

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2038

Thứ 5
1
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/7/2038 - 29/5/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 6
2
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/7/2038 - 1/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái
Thứ 7
3
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/7/2038 - 2/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, san đường
Chủ nhật
4
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/7/2038 - 3/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ
Thứ 2
5
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/7/2038 - 4/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 3
6
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/7/2038 - 5/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
7
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/7/2038 - 6/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, san đường
Thứ 5
8
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/7/2038 - 7/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 6
9
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/7/2038 - 8/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, động thổ, đổ mái, đào đất
Thứ 7
10
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/7/2038 - 9/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Chủ nhật
11
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/7/2038 - 10/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 2
12
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/7/2038 - 11/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 3
13
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/7/2038 - 12/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
14
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/7/2038 - 13/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giao dịch, nạp tài
Thứ 5
15
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/7/2038 - 14/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 6
16
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/7/2038 - 15/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường, đào đất, an táng cải táng
Thứ 7
17
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/7/2038 - 16/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Chủ nhật
18
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/7/2038 - 17/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, san đường
Thứ 2
19
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/7/2038 - 18/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 3
20
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/7/2038 - 19/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường, đào đất
Thứ 4
21
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/7/2038 - 20/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 5
22
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/7/2038 - 21/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 6
23
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/7/2038 - 22/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 7
24
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/7/2038 - 23/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Chủ nhật
25
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/7/2038 - 24/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
26
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/7/2038 - 25/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 3
27
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/7/2038 - 26/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Thứ 4
28
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/7/2038 - 27/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 5
29
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/7/2038 - 28/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành
Thứ 6
30
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/7/2038 - 29/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 7
31
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 31/7/2038 - 30/6/2038 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường